- Từ điển Việt - Nhật
Dòng chảy ngang
Kỹ thuật
クロスフロー
Các từ tiếp theo
-
Dòng chảy vật liệu
ざいりょうのながれ - [材料の流れ], category : 表面処理 -
Dòng chảy xiết
レース -
Dòng chảy xuống (dưới)
ダウンフロー -
Dòng chủ đề
サブジェクトライン -
Dòng dâng
アップフロー -
Dòng dõi
いちもん - [一門], うじ - [氏], けいず - [系図], もんばつ - [門閥], ゆいしょ - [由緒] -
Dòng dõi gia đình
かけい - [家系], gia đình có truyền thống bệnh tim: 心臓疾患の家系, làm bại hoại gia phong: 家系の伝統を破る, gia phả:... -
Dòng dõi quý tộc
きぞく - [貴族], dòng dõi quý tộc có chức tước: 爵位を持つ貴族, danh hiệu dòng dõi quý tộc do thừa kế: 世襲貴族,... -
Dòng dõi trâm anh
ひとがら - [人柄] -
Dòng dõi vương tôn công tử
きぞく - [貴族], dòng dõi vương tôn công tử bẩm sinh: 生まれながらの貴族, dòng dõi vương tôn công tử: 王侯貴族
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bathroom
1.527 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemMammals I
445 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"