Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dòng hải lưu

n

かいりゅう - [海流]
Dòng hải lưu Nhật Bản, cũng gọi là dòng Đen, là một dòng hải lưu nóng.: 黒潮とも呼ばれる日本海流は暖流である。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top