Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dưới không độ

exp

ひょうてんか - [氷点下]
Tốt hơn hết là bạn nên mặc áo ấm bởi vì nhiệt độ ở đây dưới không độ: 現地の気温は氷点下だから、暖かい服を持っていったほうがいい
Vào thứ 7 ngày 13, nhiệt độ sẽ xuống dưới không độ và giữ ở mức đó cho tới ngày thứ hai: 13日の土曜日は、気温は氷点下にまで下がり、月曜日まで続くでしょう。

Xem thêm các từ khác

  • Dưới mức

    いか - [以下], có thể trong vài năm tới, lợi nhuận thu được từ cổ phiếu sẽ còn thấp hơn cả mức bình quân (dưới...
  • Dưới ngang giá

    へいかいかで〔つうか〕 - [平価以下で〔通貨〕], へいかいかで - [平価以下で], category : 通貨
  • Dưới nước

    すいじょう - [水上] - [thỦy thƯỢng], cuộc sống dưới nước: 水上生活
  • Dưới nền

    こうち - [後置]
  • Dưới sông

    かわのなかに - [川の中に]
  • Dưới ánh sáng của

    にてらして - [に照らして]
  • Dưới điểm đóng băng

    ひょうてんか - [氷点下], tốt hơn hết là bạn nên mặc áo ấm bởi vì nhiệt độ ở đây dưới không độ: 現地の気温は氷点下だから、暖かい服を持っていったほうがいい,...
  • Dưới đây

    いか - [以下], liên quan đến vấn đề ~, sẽ làm rõ ~ điểm dưới đây: ~に関して以下の_点を明確にする, áp dụng...
  • Dưới đất

    ちじょうで - [地上で], ちか - [地下], アングラ, Đào sâu 100 mét dưới lòng đất.: 地下 100 メートルまで掘る, họ được...
  • Dạ con

    ぼたい - [母胎]
  • Dạ dày

    いぶくろ - [胃袋], い - [胃], có dạ dày của con dê, cái gì cũng nuốt ăn được: ヤギのように何でも食べてしまう胃袋をしている,...
  • Dạ dày và ruột

    いちょう - [胃腸]
  • Dạ hành

    やかんいどう - [夜間移動]
  • Dạ hội

    やかい - [夜会]
  • Dạ hội khiêu vũ

    ぶとうかい - [舞踏会], tham dự dạ hội khiêu vũ: 舞踏会に出席する, người tham gia dạ hội khiêu vũ hóa trang.: 仮面舞踏会の参加者
  • Dạ khúc

    よるきょく - [夜曲]
  • Dạ lan hương

    ヒヤシンス
  • Dạ xoa

    よるのあっき - [夜の悪鬼]
  • Dạ yến

    やえん - [野猿]
  • Dại dột

    ぐれつ - [愚劣], おろか - [愚か], じゅんぼくな - [純朴な], まずい - [不味い], jessie thật là dại dột khi uổng phí 3...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top