Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dẫu sao thì

conj

ところが - [所が]

Xem thêm các từ khác

  • Dậm dật

    いんとう - [淫蕩]
  • Dập

    プレス, ぎゃくだいする - [逆代する], うめる - [埋める], けす - [消す], たやす - [絶やす], プレス する, dập lửa:...
  • Dập cơ giới

    きかいプレスせいけい - [機械プレス成形]
  • Dập khuôn

    モールド
  • Dập khô

    かんしきプレス - [乾式プレス]
  • Dập nóng

    ホットスタンピング, ホットプレス, explanation : 原料粉末や中間成形体を加圧しながら燒結する方法。高強度の作製に適しているが、複雑形状品には向かない
  • Dập nổi

    コーク
  • Dập tắt

    ひをけす - [火を消す], はいぜつ - [廃絶する], かきけす - [かき消す], dập tắt chiến lược vũ khí hạt nhân được...
  • Dậy muộn

    あさねぼう - [朝寝坊する], vì sáng nay dậy muộn nên tôi đã không kịp đến trường đúng giờ.: 今朝、朝寝坊したので、学校に間に合わなかった。
  • Dậy muộn (vào buổi sáng)

    あさねぼう - [朝寝坊], người dậy muộn (ngủ nướng): 朝寝坊の人, ngày thứ bẩy tôi thường dậy muộn: 土曜日はたいてい朝寝坊します
  • Dậy mùi

    ふく - [吹く]
  • Dậy thì

    せいしゅんき - [青春期]
  • Dắt chó đi dạo

    いぬのさんぽにいく - [犬の散歩に行く], mỗi sáng tôi dắt chó đi dạo.: 毎朝私は犬の散歩に行く。
  • Dắt dẫn

    みちびく - [導く]
  • Dắt mua

    こうにゅうをしどうする - [購入を指導する]
  • Dắt theo

    つれていく - [連れて行く]
  • Dắt theo cùng

    つれていく - [連れて行く], hứa dắt ...theo cùng: (人)を~に連れて行く約束をする
  • Dắt tàu

    みずさきあんない - [水先案内], category : 対外貿易
  • Dắt đường

    どうこうする - [同行する]
  • Dắt đến

    つれてくる - [連れて来る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top