Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dọc theo trục

Kỹ thuật

アクシャル

Xem thêm các từ khác

  • Dọc tuyến đường

    えんせん - [沿線], nhà tôi ở dọc tuyến đường yamanote.: 私の家は山の手線沿線にある。
  • Dọc và ngang

    じゅうおう - [縦横]
  • Dọc đường

    とちゅう - [途中]
  • Dọc đường trên dường đi

    とちゅう - [途中], category : 対外貿易
  • Dọn

    せいりする - [整理する], かたづける - [片付ける], かく - [掻く], いてんする - [移転する], トランスファ, dọn tuyết:...
  • Dọn dẹp

    はこびさる - [運び去る], そうじ - [掃除する], せいそうする - [清掃する], かたづける - [片付ける], あとしまつ -...
  • Dọn dẹp file

    ファイルそうじ - [ファイル掃除]
  • Dọn dẹp nhà cửa

    おおそうじ - [大掃除], 2 ngày tổng vệ sinh, dọn dẹp nhà cửa trong năm: 年2回の大掃除の日
  • Dọn dẹp sạch sẽ

    おおそうじ - [大掃除する], dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa: 家の大掃除をする, dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa vào ngày 30 tết:...
  • Dọn dẹp sạch sẽ cả ngôi nhà

    おおそうじ - [大掃除する]
  • Dọn dẹp tệp

    ファイルクリーンアップ, ファイルそうじ - [ファイル掃除]
  • Dọn nhà

    ひっこす - [引っ越す]
  • Dọn sạch

    スカベンジ
  • Dọn đi

    もちさる - [持ち去る], ひっこす - [引っ越す], うつす - [移す]
  • Dọp dẹp nhà cửa

    おおそうじ - [大掃除する], dọn dẹp nhà cửa: 家の大掃除をする, dọn dẹp nhà cửa nhà vào ngày 30 tết: 大みそかに家の大掃除をする
  • Dời bước

    しゅつはつする - [出発する]
  • Dời chuyển được

    リムーバブル
  • Dời chỗ

    いどうする - [移動する]
  • Dời nhà

    ひっこす - [引っ越す]
  • Dời đi sớm

    そうたい - [早退する], dời đi sớm 2 tiếng: 二時間早く早退した
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top