Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dữ liệu định tuyến

Tin học

ルーティングデータ

Xem thêm các từ khác

  • Dữ liệu ước lượng

    すいていデータ - [推定データ]
  • Dữ liệu ảnh

    イメージデータ, えいぞうデータ - [映像データ], がぞうじょうほう - [画像情報], がぞうデータ - [画像データ]
  • Dữ liệu ứng dụng

    おうようデータ - [応用データ]
  • Dữ trữ

    たくわえる - [蓄える], nên dự trữ tiền đề phòng khi khó khăn.: もしもの時のためにお金は多少蓄えておいた方がいいよ。
  • Dữ tợn

    ざんにんな - [残忍な], すさまじい - [凄まじい], つのる - [募る]
  • Dự báo

    よほう - [予報する], よほう - [予報], よそく - [予測する], よそう - [予想する], けいかくひょうか - [計画評価], dự...
  • Dự báo chu kỳ kinh tế

    けいきじゅんかんよそく - [景気循環予測]
  • Dự báo kinh tế

    けいざいよそく - [経済予測]
  • Dự báo thời tiết

    フォーカス, てんきよほう - [天気予報], theo thông tin dự báo thời tiết, ngày mai trời đẹp: 天気予報では明日は晴れです.
  • Dự báo tình hình thị trường

    しきょうよそく - [市況予測]
  • Dự bị

    よび - [予備]
  • Dự khuyết

    ほけつ - [補欠], こうほ - [候補], けついん - [欠員]
  • Dự kiến trước về giá cả thấp

    さきやすかん - [先安感], category : 財政
  • Dự liệu quản lý tài sản

    しさんかんり - [資産管理]
  • Dự luật

    ほうあん - [法案]
  • Dự phòng

    よぼう - [予防する], よける - [避ける], ふせぐ - [防ぐ], スタンバイ, たいき - [待機], バックアップ
  • Dự phòng trực tuyến

    オンラインバックアップ
  • Dự thi

    しけんをうける - [試験を受ける], しけんにさんかする - [試験に参加する], じゅけん - [受験]
  • Dự thính

    けんがく - [見学] - [kiến học], 体験入学 - [体験入学] - [thể nghiệm nhập học], có thể dự thính lớp học này: このコースに見学できるかもしれません。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top