Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Da ngựa

n

ばかく - [馬革] - [MÃ CÁCH]

Xem thêm các từ khác

  • Da nhân tạo

    じんこうかわ - [人工革]
  • Da non

    うすかわ - [薄皮]
  • Da sơn dương

    シャミー, セームかわ - [セーム皮]
  • Da thuộc

    ねなめしがわ - [根なめし皮], ひかく - [皮革], レザー
  • Da thú

    じゅうひ, ひかく - [皮革]
  • Da thịt (cơ thể) của con người

    にんげんのにく - [人間の肉] - [nhÂn gian nhỤc]
  • Da tổng hợp

    ごうせいひかく - [合成皮革] - [hỢp thÀnh bÌ cÁch]
  • Da ua

    ヨーグルト
  • Da và xương

    きこつ - [肌骨] - [cƠ cỐt], làm kinh sợ đến tận xương tuỷ (da và xương): 肌骨を驚かす
  • Da đầu

    とうひ - [頭皮] - [ĐẦu bÌ], てっぺん - [天辺]
  • Dai

    やすまず - [休まず], かたい - [硬い]
  • Dai dẳng

    ひつばる, ひきのばす - [引き伸ばす], ねほりはほり - [根掘り葉掘り], ねちねち
  • Dai nhách

    かたい - [硬い]
  • Dan díu

    しんみつなかんけい - [親密な関係]
  • Dan vệ

    じえいたい - [自衛隊]
  • Danh

    ゆうめいな - [有名な], なまえ - [名前], な - [名], hữu danh vô thực: 名あり実なし
  • Danh bạ

    めいぼ - [名簿], ひんもくひょう - [品目表], めいぼ - [名簿], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Danh bạ thương nhân

    しょうこうじんめいみどり - [商工人名緑], しょうこうじんめいろく - [商工人名録], category : 対外貿易
  • Danh bạ trực tuyến

    オンラインディレクトリー
  • Danh bạ điện thoại

    でんわちょう - [電話帳], thật điên khùng! anh đổi số đi và đừng có đưa số vào danh bạ nữa. tôi cược là sớm muộn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top