Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Du lịch vũ trụ

n, exp

うちゅうりょこう - [宇宙旅行]
Nếu NASA được tư nhân hóa thì những tấm vé du lịch vũ trụ giá rẻ sẽ xuất hiện ở mọi nơi: もしNASAが民営になったら、宇宙旅行の格安チケットが出回ったりして
Tôi hy vọng có thể đi du lịch vũ trụ một lần khi còn sống, nhưng mà vẫn sợ xảy ra tai nạn đấy : 生きているうちに宇宙旅行もしてみたいけど、やっぱり事故がこわいよなぁ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top