- Từ điển Việt - Nhật
Dung lượng đối tượng
Tin học
たいしょうたいようりょう - [対象体容量]
Xem thêm các từ khác
-
Dung môi
ようばい - [溶媒], シンナー, ソルベント, ようざい - [溶剤], ようばい - [溶媒] -
Dung môi hữu cơ
ゆうきようざい - [有機溶剤] -
Dung môi pha sơn
きしゃくざい - [希釈剤], シンナー, category : 塗装, category : 塗装, explanation : 塗料を薄めて塗装に合った粘度にする揮発性の溶剤 -
Dung mạo
ようぼう - [容貌], かんそう - [観相] - [quan tƯƠng], がんしょく - [顔色] - [nhan sẮc], người xem dung mạo (tướng mạo):... -
Dung mạo của hoàng đế
てんがん - [天顔] - [thiÊn nhan] -
Dung nham
ようがん - [溶岩] -
Dung nhan
びよう - [美容], びしゅう - [美醜], がんしょく - [顔色] - [nhan sẮc], かおかたち - [顔形] - [nhan hÌnh], dung nhan hiền hậu:... -
Dung nạp
ようにん - [容認], うけつける - [受け付ける], うけいれる - [受け入れる] -
Dung sai
こうさ - [公差], かぶそくにんようじょうけん - [過不足認容条件], こうさ - [公差] -
Dung sai cho phép
きょようさ - [許容差] -
Dung sai cơ bản
きほんこうさ - [基本交差] -
Dung sai hai phía
りょうがわこうさ - [両側公差] -
Dung sai hình học
きかこうさ - [幾何交差] -
Dung sai kích thước
すんぽうこうさ - [寸法交差] -
Dung sai kết hợp
かんごうこうさ - [嵌合公差], はめあい - [嵌め合い] -
Dung sai thông thường
いっぱんこうさ - [一般公差] -
Dung sai trọng lượng
じゅうりょうかふそくしのぶようじょうけん - [重量過不足認用条件], げんりょうきょようりょう - [原料許容量],... -
Dung thân
ひそむ - [潜む], かくれる - [隠れる] -
Dung trọng
しぜんじゅうりょう - [自然重量] -
Dung tích
ようせき - [容積], ないようぶつ - [内容物] - [nỘi dung vẬt]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.