Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dung tích xếp hàng

Mục lục

n

ふなつみすぺーす - [船積スペース]
につみようせき - [荷積み容積]
につみばしょ - [荷積み場所]
つみつけすぺーす - [積み付けスペース]

Kinh tế

つみつけすぺーす - [積付スペース]
Category: 対外貿易
にづみばしょ - [荷積み場所]
Category: 対外貿易
にづみようせき - [荷積み容積]
Category: 対外貿易
ふなづみすぺーす - [船積スペース]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Dung tích động cơ

    エンジンのようせき - [エンジンの容積], 排気量
  • Dung túng

    ようにんする - [容認する], きょようする - [許容する]
  • Dung tục

    えげつない, nói năng tục tĩu (dung tục): えげつないことを言う, đừng nói năng tục tĩu (dung tục) như vậy: えげつないこと言うな
  • Duron

    デュロン
  • Duy Tân

    いしん - [維新], khi tiến hành cải cách duy tân: 維新に際して, hiến pháp duy tân: 維新憲法
  • Duy chỉ

    ばかり, だけ, しか
  • Duy lý luận

    りせいろん - [理性論], ごうりしゅぎ - [合理主義]
  • Duy ngã

    ゆいがろん - [唯我論]
  • Duy nhất

    ユニーク, ゆいつ - [唯一], ゆいいつ - [唯一], ばっかり, のみ, たんいつ - [単一], người bạn thân duy nhất: 唯一の友人,...
  • Duy trì

    もつ - [持つ], もちこたえる - [持堪える], もちこたえる - [持ち堪える], まもる - [守る], たもつ - [保つ], ささえる...
  • Duy trì việc gửi

    はいしんほりゅう - [配信保留]
  • Duy trì ở mức thấp

    ていいよこばい - [低位横這い], category : 財政
  • Duy tâm

    ゆいしん - [唯心]
  • Duy tâm luận

    ゆいしんろん - [唯心論]
  • Duy tân Minh Trị

    めいじいしん - [明治維新]
  • Duy vật

    ゆいぶつ - [唯物]
  • Duy vật luận

    ゆいぶつろん - [唯物論]
  • Duyên

    えん - [縁] - [duyÊn]
  • Duyên cớ

    りゆう - [理由], えんこ - [縁故]
  • Duyên dáng

    やさしい - [優しい], てんれい - [典麗] - [ĐiỂn lỆ], たんれい - [端麗], しゅうれい - [秀麗], シャルマン, かわいい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top