Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Duy vật

v

ゆいぶつ - [唯物]

Xem thêm các từ khác

  • Duy vật luận

    ゆいぶつろん - [唯物論]
  • Duyên

    えん - [縁] - [duyÊn]
  • Duyên cớ

    りゆう - [理由], えんこ - [縁故]
  • Duyên dáng

    やさしい - [優しい], てんれい - [典麗] - [ĐiỂn lỆ], たんれい - [端麗], しゅうれい - [秀麗], シャルマン, かわいい...
  • Duyên kiếp

    しゅくめい - [宿命]
  • Duyên nợ

    けっこんのきづな - [結婚のきづな], えん - [縁] - [duyÊn]
  • Duyên số

    うんめい - [運命]
  • Duyệt

    こうていする - [校訂する], けんさする - [検査する], けんえつする - [検閲する], ひけん - [披見する], ひじゅんする...
  • Duyệt lại

    こうえつ - [校閲]
  • Duyệt qua

    バロース
  • Duyệt xét

    けんさする - [検査する]
  • DynaMosaic

    ダイナモザイク
  • Dynabook

    ダイナブック
  • Dynamo

    ダイナモ
  • Dài bằng thân người

    フルレンクス
  • Dài dòng

    だらだら, じょうちょう - [冗長], くどい - [諄い], くどくど, sự dài dòng của bài nói chuyện: 発言の冗長さ, làm việc...
  • Dài hạn

    ちょうき - [長期]
  • Dài lâu

    ながい - [永い], quãng thời gian dài lưu lại ở bên sydney.: シドニーを留守にしていた間の永い年月
  • Dài lê thê

    うだうだ
  • Dài lòng

    うだうだ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top