Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Entanpi

Kỹ thuật

エンタルピー

Xem thêm các từ khác

  • Entapi tự do

    ぎぶすのじゆうえねるぎー - [ギブスの自由エネルギー]
  • Enthalpy

    エンタルピー
  • Entropi

    エントロピー
  • Entropy

    エントロピー, category : 物理学
  • Enzim

    こうぼ - [酵母], こうそ - [酵素], アポこうそ - [アポ酵素], giai đoạn của enzim: 酵素(の)段階
  • Enzym học

    こうそがく - [酵素学] - [giẾu tỐ hỌc]
  • Eo

    よわごし - [弱腰], こし - [腰], ウエスト, ウェスト, vòng eo: ウェスト・ライン, do béo lên nên khó kéo quần qua eo: 体重が増え過ぎて、パンツをはくにはウェストのあたりがきつすぎる
  • Eo biển

    かいもん - [海門] - [hẢi mÔn], かいきょう - [海峡], うちうみ - [内海] - [nỘi hẢi], チャンネル, quỹ giao lưu eo biển...
  • Eo hẹp

    せまい - [狭い]
  • Eo lưng

    こし - [腰]
  • Eo nhỏ

    やなぎごし - [柳腰]
  • Eo xèo

    くるしめる - [苦しめる], いらいらさせる
  • Epixicloit

    エピサイクロイド, エピトロコイド
  • Essbase

    エスベース
  • Estrogen

    エストロゲン, bôi kem estrogen vào âm đạo: 膣にエストロゲン・クリームを塗る
  • Ethanol

    エタノール
  • EtherTalk

    イーサトーク
  • Ethernet

    イーサネット
  • Ethernet cao tốc

    ファーストイーサネット
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top