Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gân (lá)

Kỹ thuật

リブ

Xem thêm các từ khác

  • Gân ngang (khuôn)

    チャック
  • Gân tăng bền

    フランジ
  • Gây bực mình

    はんざつ - [煩雑]
  • Gây bối rối

    まぎらわしい - [紛らわしい]
  • Gây chiến

    せんそうをひきおこす - [戦争を引き起こす]
  • Gây chuyện

    もんだいをひきおこす - [問題を引き起こす]
  • Gây chú ý

    めざましい - [目覚ましい]
  • Gây chướng ngại

    さしつかえる - [差し支える]
  • Gây chấn động

    シェーク
  • Gây cản trở

    そがい - [阻害する], さしつかえる - [差し支える], chính sách này là vật gây cản trở sự phát triển của công thương...
  • Gây dựng

    たてる - [建てる], そうせつする - [創設する], ぞうせいする - [造成する]
  • Gây hại

    がいする - [害する], がい - [害する], gây hại (gây tác hại xấu) cho cơ thể: 肉体との関係を害する, , hút thuốc có...
  • Gây hấn

    こうせい - [攻勢]
  • Gây khó khăn

    こきつかう - [こき使う] - [sỬ], làm khó (gây khó khăn) cho người sử dụng: 使用人をこき使う, làm khó (gây khó khăn)...
  • Gây kinh ngạc

    ものすごい - [物凄い], quang cảnh gây kinh ngạc: 物凄い光景
  • Gây lo âu

    やっかい - [厄介]
  • Gây lầm lạc

    まぎらわしい - [紛らわしい]
  • Gây men

    はっこうさせる - [発酵させる]
  • Gây mê

    まひさせる - [麻痺させる], ますいをかける - [麻酔をかける]
  • Gây mê toàn thân

    ぜんしんますい - [全身麻酔]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top