Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gây sửng sốt

adj

ショッキング

Xem thêm các từ khác

  • Gây sự

    じけんをひきおこす - [事件を引き起こす]
  • Gây thiệt hại

    そんがいをおよぼす - [損害を及ぼす], がい - [害する], あらす - [荒らす], あらす - [荒す], gây thiệt hại đến lợi...
  • Gây thương tích

    いためる - [傷める], kem chống tia cực tím gây hại cho da: 有害な紫外線が肌を傷めるのを防ぐクリーム
  • Gây trở ngại

    さまたげる - [妨げる], さしつかえる - [差し支える], gây trở ngại giao thông: 交通を妨げる
  • Gây tác hại

    がいする - [害する], hút thuốc lá có hại (gây tác hại) cho sức khỏe: 喫煙は健康を害する, gây tác hại xấu cho cơ thể:...
  • Gây tác hại xấu

    がいする - [害する], hút thuốc lá có hại (gây tác hại xấu) cho sức khỏe: 喫煙は健康を害する, gây tác hại xấu cho...
  • Gây tác động tới

    えいきょう - [影響する], tác động tới giá cả của ~: ~の値段に影響する, tác động tới nhân dân của ~ quốc gia:...
  • Gây tê

    まひ - [麻痺]
  • Gây tò mò tranh cãi

    スキャンダラス
  • Gây tổn hại

    きずつける - [傷付ける], gây tổn hại cho lợi ích của người tiêu dùng nói chung: 一般消費者の利益を害する, gây tổn...
  • Gây tổn thất

    がい - [害する], gây tổn thất không đáng có cho quyền lợi của người tiêu dùng : 消費者の利益を不当に害する
  • Gây xôn xao

    どうじる - [動じる]
  • Gây xúc động

    センチメンタル, センチ, どうじる - [動じる], vở bi kịch đó đã gây xúc động cho mọi người và khóc.: その悲劇はみんなを泣かせて動じた。
  • Gây xúc động mạnh

    センセーショナル
  • Gây án

    おこらせる - [怒らせる]
  • Gây áp lực

    あつりょく - [圧力する], các nước trên thế giới gây áp lực yêu cầu nam phi phải tôn trọng, lắng nghe tiếng nói của...
  • Gây đau buồn

    うれえる - [憂える]
  • Gây đau đớn

    いためる - [痛める]
  • Gây ưu phiền

    くるしめる - [苦しめる]
  • Gây ảnh hưởng

    えいきょう - [影響する], chế độ dinh dưỡng của mẹ có ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi: 母体の栄養は、胎児の発達に影響する,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top