Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Góc nghỉ

Kỹ thuật

アングルレスト
あんそくかく - [安息角]
Explanation: 粉体塗料や化成スラッジなどが、ホッパー面に付着しないで落下するようになるホッパー面が水平面となす臨界角度。

Xem thêm các từ khác

  • Góc ngoài

    がいかく - [外角] - [ngoẠi giÁc], Đánh bóng với góc ngoài cao (trong bóng chày): 外角高めのボールを打つ(野球), bóng ném...
  • Góc nhô

    オーバハングアングル
  • Góc nhô ra phía trước

    フロントオーバハングアングル
  • Góc nhọn

    えいかく - [鋭角], tạo góc nhọn với ~: ~と鋭角を成す, uốn cái gì thành góc nhọn: ~を鋭角に曲げる, tạo thành góc...
  • Góc phun ion

    いおんにゅうしゃかく - [イオン入射角]
  • Góc phía nam

    なんぐう - [南隅] - [nam Ôi]
  • Góc phương vị

    アジマス, ベアリング
  • Góc phải dưới

    みぎしたすみ - [右下隅]
  • Góc phải trên

    みぎうえすみ - [右上隅]
  • Góc phố

    まちかど - [町角], まがりかど - [曲がりかど], tôi bị một người lạ gọi lại ở góc phố.: 街角で知らない人に呼び止められた。
  • Góc quay của thanh truyền

    くらんくかく - [クランク角]
  • Góc quay ký tự

    もじかいてんかく - [文字回転角]
  • Góc rẽ

    まがりかど - [曲がりかど]
  • Góc rộng

    こうかく - [広角] - [quẢng giÁc], chụp ảnh góc rộng: 広角撮影, ảnh chụp ở góc rộng: 広角写真
  • Góc sai lệch

    デパーチャアングル
  • Góc so le

    さっかく - [錯角] - [thÁc giÁc]
  • Góc thoát

    にげかく - [逃げ角], category : 加工
  • Góc thoát dao cắt

    きれはのにげかく - [切れ刃の逃げ角]
  • Góc thoát sau

    あとにげかく - [後逃げ角]
  • Góc thoát trước

    まえにげかく - [前逃げ角]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top