Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gôn trong và gôn ngoài

exp

ないがいや - [内外野] - [NỘI NGOẠI DÃ]

Xem thêm các từ khác

  • Gông

    くびかせ - [首枷] - [thỦ giÀ], con trẻ là cái gông vĩnh viễn đối với cha mẹ: 子は三界の首枷., Đeo gông vào ai: 首枷をはめる
  • Gõ cửa

    とをのっくする - [戸をノックする], ドアをノックする
  • Gõ kiến

    きつつき - [啄木鳥] - [trÁc mỘc ĐiỂu]
  • Gõ nhịp bằng chân

    あしびょうし - [足拍子] - [tÚc phÁch tỬ]
  • Gõ phách

    ビート
  • Gõ vào

    ハマー, ハンマー
  • Gõ để chuẩn đoán

    だしん - [打診する]
  • Gùi

    リュックサック
  • Gút

    ピン, ノット
  • Gút dây

    ベンド
  • Gút nối dây

    ベンド
  • Găng dữ liệu

    データグローブ
  • Găng tay

    てぶくろ - [手袋], グローブ, グラブ, găng tay cách điện cao su: ゴム製絶縁手袋, tôi muốn có găng tay mới. những cái...
  • Găng tơ

    ギャング, nhiều tên găng tơ đã bị giết chết trong cuộc thảm sát của ngày lễ tình yêu: セントバレンタイン・デーの虐殺では、多数のギャングが殺された,...
  • Găngxtơ

    ギャング, nhiều tên găngxtơ đã bị giết chết trong cuộc thảm sát của ngày lễ tình yêu: セントバレンタイン・デーの虐殺では、多数のギャングが殺された,...
  • Gươm dài

    ちょうとう - [長刀] - [trƯỜng Đao], hình lưỡi gươm dài: 長刀状の
  • Gươm giáo

    ぶき - [武器]
  • Gươm gỗ

    きだち - [木太刀] - [mỘc thÁi Đao]
  • Gươm trần

    はくじん - [白刃] - [bẠch nhẬn], ぬきみ - [抜き身] - [bẠt thÂn]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top