Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gương điện tử

Kỹ thuật

エレクトロニックミラー

Xem thêm các từ khác

  • Gượng cười

    むりわらわせる - [無理笑わせる]
  • Gượng gạo

    きょうせいする - [強請する], しぶる - [渋る]
  • Gạ gẫm

    ゆうわくする - [誘惑する], ひきいれる - [引き入れる], たぶらかす
  • Gạch

    れんが - [煉瓦], ブリック, sản xuất gạch: れんが造りである, nhà làm bằng gạch: れんが造りの家 .
  • Gạch Crom

    クロムれんが
  • Gạch bỏ

    とりけす - [取り消す], さくじょ - [削除する], gạch bỏ tên trong danh sách: リストから名前を削除する, nếu gạch bỏ...
  • Gạch chân

    アンダーライン, アンダースコア, かせん - [下線], gạch chân dưới các từ: 単語にアンダーラインを引く
  • Gạch chéo

    いんえいをつける - [陰影を付ける]
  • Gạch chịu lửa

    たいかれんが - [耐火煉瓦]
  • Gạch dưới

    アンダーライン, gạch chân dưới các từ: 単語にアンダーラインを引く
  • Gạch hoa

    タイル, nền nhà lát gạch hoa.: 床はタイルが敷かれている。
  • Gạch liên kết

    ボンダ
  • Gạch lát nền

    タイル
  • Gạch men

    タイル, けしょうれんが - [化粧煉瓦]
  • Gạch neo

    ボンダ
  • Gạch ngang

    ボンダ
  • Gạch ngói

    やねれんが - [屋根煉瓦]
  • Gạch nối mềm

    ソフトハイフン
  • Gạch phơi nắng

    てんじつがわら - [天日瓦] - [thiÊn nhẬt ngÕa]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top