Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gật gù

adv

いねむりする - [居眠りする]

Xem thêm các từ khác

  • Gật đầu

    こっくりとうなずく, こっくりうなずく, うなずく - [頷く], えしゃく - [会釈], hễ gật đầu đồng ý: こっくりとうなずくと,...
  • Gật đầu bằng lòng

    こっくりとうなずく, こっくりうなずく, うなずく, hễ gật đầu bằng lòng: こっくりとうなずくと, gật đầu bằng...
  • Gật đầu đồng ý

    こっくりとうなずく, こっくりうなずく, うなずく, hễ gật đầu đồng ý: こっくりとうなずくと, gật đầu đồng...
  • Gậy chèn bánh xe đỗ

    パッキングスプラグ
  • Gậy chọc bi-a

    キュー, bảo quản gậy chọc bi-a của~: ~のキューを管理する, gậy chọc bi-a này rất hợp với tôi: このキューは私二合う,...
  • Gậy chỉ huy

    バトン, ぼう - [棒]
  • Gậy sắt

    てつぼう - [鉄棒] - [thiẾt bỔng]
  • Gậy thụt bi-a

    キュー, bảo quản gậy thụt bi-a của~: ~のキューを管理する, gậy thụt bi-a này rất hợp với tôi: このキューは私二合う,...
  • Gậy to

    おおえだ - [大枝], nhánh cây to: 木の大枝, dùng một cái gậy to đánh chết ai đó: 大枝で(人)を殴り殺す
  • Gậy trượt tuyết

    スキーストック
  • Gậy ông lại đập lưng ông

    じじょうじばくにおちいる - [自縄自縛に陥る], chia quá tỉ mỉ và cứng nhắc các quy tắc như vậy có thể lại rơi vào...
  • Gậy đánh bi-a

    キュー, bảo quản gậy đánh bi-a của~: ~のキューを管理する, gậy đánh bi-a này rất hợp với tôi: このキューは私二合う,...
  • Gậy đánh bóng

    バット
  • Gắn bó

    しんぼく - [親睦], あいちゃく - [愛着] - [Ái trƯỚc], こい - [濃い], mặc dù biết nó chỉ là một cái máy thôi, nhưng tôi...
  • Gắn chặt

    からみつく - [絡み付く], からみあう - [絡み合う], スチック, ステッキ, みっちゃく - [密着], những yếu tố liên quan...
  • Gắn cứng

    けっせん - [結線], ハードワイヤード
  • Gắn keo đệm lót

    クッションゴム
  • Gắn kết

    けつごう - [結合する], gắn kết với một vài chất protein đặc định trên bề mặt tế bào: 細胞表面の特定のタンパク質と結合する,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top