Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gặp nhau tại nơi và thời gian đã sắp xếp trước

exp

まちあわせる - [待ち合わせる]
Bọn tớ đã quyết định hẹn gặp nhau ở đó vào lúc 5 giờ.: 私たちは5時にそこで待ち合わせることにした。
hẹn gặp bạn ở tiền sảnh.: ロビーで友人と待ち合わせる

Xem thêm các từ khác

  • Gặp nhau tại điểm hẹn

    まちあわせる - [待ち合わせる], bọn tớ đã quyết định hẹn gặp nhau ở đó vào lúc 5 giờ.: 私たちは5時にそこで待ち合わせることにした。,...
  • Gặp phải

    あう - [遭う], gặp phải tai nạn: 事故に遭う
  • Gặp phải khó khăn

    つきあたる - [突き当たる], gặp khó khăn với vấn đề thú vị: 興味深い問題に突き当たる, khó khăn mà tác giả gặp...
  • Gặp rắc rối

    もめる - [揉める], からむ - [絡む], おる - [折る], nếu say là gặp rắc rối: 酔っぱらいともめる, gặp rắc rối: ...に絡む
  • Gặp rủi ro

    さいなんにあう - [災難に遭う], tôi gặp rủi ro không lường trước được.: 跳んだ災難に遭った。
  • Gặp tai nạn

    じこにあう - [事故に遭う]
  • Gặp vận đỏ

    こううん - [幸運]
  • Gặp đâu lợi dụng đấy

    びんじょう - [便乗する]
  • Gặt hái

    しゅうかく - [収穫する], かりいれる - [刈り入れる], gặt hái vào mùa đông: 冬に備えて刈り入れる
  • Gặt về

    しゅうかく - [収穫する]
  • Gọi bằng tham chiếu

    さんしょうわたし - [参照渡し]
  • Gọi chọn lọc kỹ thuật số

    でじたるせんたくよびだし - [デジタル選択呼出し]
  • Gọi chức năng

    ファンクションコール
  • Gọi dạ bảo vâng

    いいなり - [言いなり], anh ấy rất vâng lời bố mẹ, gọi dạ bảo vâng: 彼は母親の言いなりだ
  • Gọi hàm

    かんすうよびだし - [関数呼び出し]
  • Gọi hàm theo tham chiếu

    さんしょうよびだし - [参照呼び出し]
  • Gọi hàm từ xa (RMI)

    アールエムアイ, explanation : javaで分散オブジェクト環境(異なるマシン間でオブジェクト同士がメッセージをやりとりできる環境)を実現するための手法。jdk1.1以降に標準で付属する。ネットワークを通じてプログラム同士が通信を行なうことができるようになる。,...
  • Gọi hàm đệ quy

    さいきよびだし - [再帰呼出し]
  • Gọi là

    という - [と言う], いう - [言う], bây giờ mọi người gọi đó là hiện tường bùng nổ nhạc jazz: 世間ではいま、ジャズ・ブームだと言う。,...
  • Gọi lại

    よびもどす - [呼び戻す], かけなおす - [かけ直す], リコール, làm ơn hãy nói lại với ông ấy tôi sẽ gọi lại sau một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top