Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gợi dục

adj

エロチック
mặc nhiều quần áo lót mỏng manh gợi tình (khêu gợi, gợi dục): いろいろなエロチックな下着を身に着ける
ảnh gợi tình (khiêu dâm, gợi dục)): エロチックな写真
cuốn tiểu thuyết này được coi là một cuộc phiêu lưu gợi tình (gợi dục): その小説はエロチックな冒険談とされていた
ý nghĩ gợi tình (gợi dục): エロチックな夢想

Xem thêm các từ khác

  • Gợi lên

    かきたてる - [かき立てる], gợi lên lòng ham muốn: 欲望をかき立てる, gợi lên lòng ham muốn của ai đó đối với cái...
  • Gợi lên lòng thương

    なみだぐましい - [涙ぐましい]
  • Gợi tình

    エロチック, エロ, mặc nhiều quần áo lót mỏng manh gợi tình: いろいろなエロチックな下着を身に着ける, ảnh gợi...
  • Gợi ý

    ヒント, すすめる - [勧める], あんじ - [暗示する], くちぶり - [口ぶり] - [khẨu], くちぶり - [口振り] - [khẨu chẤn],...
  • Gợn sóng

    うねる - [畝ねる]
  • Gục

    ひくくする - [低くする], さげる - [下げる], かがめる
  • Gừng

    ショウガ, しょうが - [生姜]
  • Gửi bán

    いたくはんばい - [委託販売], category : 対外貿易
  • Gửi bằng thư

    ゆうそう - [郵送する], gửi ...đến địa chỉ nhà mình: ...を自分のアパート宛てに郵送する
  • Gửi bằng đường hàng không

    こうくうゆうびん - [航空郵便] - [hÀng khÔng bƯu tiỆn]
  • Gửi bằng đường tàu

    ふなびん - [船便]
  • Gửi cc

    シーシー, シーシーメイル
  • Gửi dữ liệu

    ひょうじしてい - [表示指定]
  • Gửi giữ

    きたく - [寄託], よたく - [預託], category : 対外貿易
  • Gửi gấp

    しきゅうおくる - [至急送る]
  • Gửi hàng

    ふなつみ - [船積], はっそうする - [発送する], しょうひんをおくる - [商品を送る], はっそう - [発送], ふなづみ -...
  • Gửi hành lý

    にもつをあずける - [荷物を預ける]
  • Gửi hỏa tốc

    そくたつ - [速達]
  • Gửi kèm

    ふうにゅう - [封入する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top