Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gan bàn chân

n

あしのうら - [足の裏] - [TÚC LÝ]
lẽ ra tôi nên mua một vài đôi xăng đan, gan bàn chân của tôi hình như đang rộp lên: ビーチサンダル持ってくりゃよかった。足の裏がやけそう
cho tôi xem lòng bàn chân: (人)に足の裏を見せる

Xem thêm các từ khác

  • Gan bàn tay

    てのひら - [手の平] - [thỦ bÌnh], てのひら - [手のひら] - [thỦ], たなごころ - [掌], kẻ cho mượn cái nồi của chính...
  • Gan cá câu

    あんきも
  • Gan dạ

    だいたん - [大胆], かかん - [果敢], người chiến sĩ gan dạ kiên cường: 勇猛果敢な兵士
  • Gan góc

    ゆうかん - [勇敢]
  • Gan lì

    ごうゆう - [剛勇]
  • Gang

    ちゅうてつ - [鋳鉄], せんてつ - [銑鉄], こうざい - [鋼材], まだらせん - [まだら銑]
  • Gang bo

    ボロンキャストアイアン
  • Gang cốc

    こーくすせん - [コークス銑]
  • Gang dẻo

    ダクタイルキャストアイアン
  • Gang luyện bằng cốc

    こーくすせん - [コークス銑]
  • Gang nhôm

    あるみにうむちゅうてつ - [アルミニウム鋳鉄]
  • Gang peclit

    パーライトキャストアイアン
  • Gang pha thép

    セミスチール
  • Gang thép

    てっこう - [鉄鋼]
  • Gang thỏi xám

    ねずみせん - [ねずみ銑]
  • Gang trắng

    ホワイトピグアイアン
  • Gang đúc

    キャストアイアン
  • Gang đúc xám

    ねずみちゅうてつ - [ねずみ鋳鉄]
  • Ganh

    きょうそうする - [競争する]
  • Ganh tị

    おかやき - [岡焼き] - [cƯƠng thiÊu]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top