Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ghi âm trực tiếp

exp

なまろく - [生録] - [SINH LỤC]
Thu âm tại chỗ: 生録音

Xem thêm các từ khác

  • Ghi đè

    オーバライト, うわがき - [上書き], オーバーライト, かきかえる - [書き換える], かさねがき - [重ね書き], にじゅうかき...
  • Ghi đúng và đầy đủ các khoản

    こうもくをせいかくかつふそくなくきさいする - [項目を正確かつ不足なく記載する]
  • Ghi được

    かきこみかのう - [書き込み可能]
  • Ghim

    ピン
  • Ghim dẫn hướng

    ガイドピン
  • Ghim giấy

    クリップ, ghim giấy: ペーパー・クリップ
  • Ghita

    ギター, người chơi ghita (nhạc công chơi ghita): ギター・プレイヤー, thế giới đàn ghita: ギター・ワールド, cậu ta không...
  • Ghiền

    ちゅうどく - [中毒], nghiền thuốc lá: タバコ中毒
  • Ghèn mắt

    めやに - [目やに]
  • Ghé chơi

    おとずれる - [訪れる], ghé chơi nhà hàng xóm: 近所の家を訪れる
  • Ghé ngang

    よりみち - [寄り道する], ghé ngang vào hiệu sách rồi về nhà.: 本屋に~をして帰る。
  • Ghé qua

    よる - [寄る]
  • Ghé thăm

    たずねる - [訪ねる], おとずれる - [訪れる], ghé thăm nhà ai: (人)の家をちょっと訪ねる, ghé thăm nhà ai: (人)宅を訪れる,...
  • Ghép

    ドッキングする, つみこむ - [積み込む], つぐ - [接ぐ], たたむ, しゅうごうする - [集合する], けつごうさせる - [結合させる],...
  • Ghép cặp

    ペア
  • Ghép hoặc ráp các mảnh lại với nhau

    つぐ - [接ぐ], ghép hai mảnh gỗ lại: 2 個の木材を接ぐ, ghép xương/ bó bột: 骨を接ぐ
  • Ghép lại

    くみあわせる - [組み合わせる], さいくみたて - [再組立], さいどふくみたて - [再度組み立て]
  • Ghép mộng xoi

    タング, トング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top