Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giác quan thứ sáu

n, exp

かん - [勘]
Mất đi giác quan thứ sáu do một khoảng thời gian dài không hoạt động: 長いブランクで勘が鈍る

Xem thêm các từ khác

  • Giác thư

    おぼえがき - [覚書]
  • Giám hộ

    こうけん - [後見] - [hẬu kiẾn], được sự bảo vệ (giám hộ)~: ~の 後見を受けている, kết thúc quá trình giám hộ:...
  • Giám khảo

    ばいしんいん - [陪審員] - [bỒi thẨm viÊn], しんさかん - [審査官] - [thẨm tra quan], こうさ - [考査]
  • Giám mục

    ビショップ
  • Giám sát

    けんさつする - [検察する], けんさつ - [検察], かんとく - [監督], かんし - [監視], かんしする - [監視する], かんとくする...
  • Giám sát thời gian thực trực tuyến

    オンラインリアルタイムかんし - [オンラインリアルタイム監視]
  • Giám sát từ xa

    えんかくかんし - [遠隔監視]
  • Giám sát viên

    かんとくしゃ - [監督者], かんりしゃ - [管理者], スーババイザ
  • Giám thị

    スーパーバイザ, かんし - [監視], かんしする - [監視する], viên giám thị: 監視(人), giám thị (người, địa điểm):...
  • Giám đốc

    りじ - [理事], マネジャー, マネージャー, とりしまりやく - [取り締り役], ディレクター, しゃちょう - [社長], かんとく...
  • Giám đốc Công nghệ

    さいこうぎじゅつせきにんしゃ - [最高技術責任者]
  • Giám đốc Xây dựng

    コンストラクションマネージャー
  • Giám đốc chi nhánh

    してんちょう - [支店長], category : 対外貿易
  • Giám đốc chương trình

    プログラムディレクター
  • Giám đốc công ty

    しゃちょう - [社長], category : 対外貿易
  • Giám đốc doanh nghiệp

    アカウント・エグゼクティブ, category : マーケティング
  • Giám đốc nghiệp vụ

    えいぎょうとりしまりやく - [営業取り締り役], えいぎょうとりしまりやく - [営業取締役]
  • Giám đốc nghệ thuật

    アートディレクター
  • Giám đốc phụ trách thông tin

    シーアイオー, explanation : 米国企業で定着している経営組織上の呼び名で、最高情報責任者のこと。企業の情報部門の責任者として、coo(最高執行責任者)とともに情報戦略の立案、運営で中心的役割を果たす。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top