Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giáng chức

Mục lục

n

こうしょく - [降職] - [GIÁNG CHỨC]
させん - [左遷する]
しょくいがさがる - [職位が下がる]
てんらくする - [転落する]
Hạ chức từ vị trí cao nhất xuống: 首位から転落する

Xem thêm các từ khác

  • Giáng cấp

    とうきゅうをさげる - [等級を下げる]
  • Giáng sinh

    キリスト
  • Giáo dân

    しんと - [信徒]
  • Giáo dưỡng

    きょうよう - [教養]
  • Giáo dục

    きょうじゅ - [教授], きょういく - [教育], きょういくする - [教育する], phương pháp giáo dục: 教授(法), giáo dục...
  • Giáo dục bổ túc

    ほしゅうきょういく - [補習教育]
  • Giáo dục công

    こうきょういく - [公教育], phổ cập giáo dục công lập nhanh chóng: 急速な公教育の普及, tư nhân hóa giáo dục công lập:...
  • Giáo dục công lập

    こうきょういく - [公教育], phổ cập giáo dục công lập nhanh chóng: 急速な公教育の普及, tư nhân hóa giáo dục công lập:...
  • Giáo dục từ xa

    えんかくきょういく - [遠隔教育] - [viỄn cÁch giÁo dỤc], hệ thống giáo dục, đào tạo từ xa: 遠隔教育のシステム,...
  • Giáo hoàng

    ほうおう - [法皇], ほうおう - [法王]
  • Giáo huấn

    きょうくん - [教訓], こうせつ - [講説] - [giẢng thuyẾt]
  • Giáo học

    きょういん - [教員], きょういくがく - [教育学]
  • Giáo hội ki tô giáo

    エキュメニズム
  • Giáo khoa

    きょうか - [教化], がっか - [学科]
  • Giáo lý

    しんじょう - [信条], きょうり - [教理], きょうぎ - [教義]
  • Giáo phái

    しゅうは - [宗派], がくは - [学派] - [hỌc phÁi], giáo phái hệ thống xã hội: 社会システム学派, giáo phái cổ điển:...
  • Giáo phái Tendai

    てんだいしゅう - [天台宗] - [thiÊn ĐÀi tÔn]
  • Giáo phái Tenri

    てんりきょう - [天理教] - [thiÊn lÝ giÁo]
  • Giáo phái khác

    いきょう - [異教], việc không chấp nhận các giáo phái khác (dị giáo) là nguyên nhân gây ra nhiều cuộc chiến tranh trong lịch...
  • Giáo phái nhà Phật

    てんだい - [天台] - [thiÊn ĐÀi], chủ trương của phật giáo: 天台の主張
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top