Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giãn cách ký tự

Tin học

もじかんかく - [文字間隔]

Xem thêm các từ khác

  • Giãn cách ký tự cố định

    こていじおくりはば - [固定字送り幅]
  • Giãn cách theo tỉ lệ

    おうぶんピッチしょり - [欧文ピッチ処理], プロポーショナルスペーシング
  • Giãn cách đường

    せんかんかく - [線間隔]
  • Giãn nhựa

    はくか - [白化]
  • Giãn nở nhiệt

    ねつぼうちょう - [熱膨張], explanation : 温度の上昇に伴って材料の体積および長さが増大する現象のこと。
  • Giãn ra

    のびる - [延びる]
  • Giãn rộng

    のべる - [延べる]
  • Giãn rộng ra

    ひろげる - [広げる]
  • Giãn trắng

    はくか - [白化], category : 樹脂
  • Giãy bày

    いいつける - [言い付ける]
  • Giãy giụa

    もがく, あがく
  • Gièm pha

    ひなんする - [非難する], ちゅうしょうする - [中傷する], けなす - [貶す], gièm pha sự cố gắng tích cực của...: (人)のまじめな努力をけなす
  • Gièm xiểm

    ひなんする - [非難する], ちゅうしょうする - [中傷する]
  • Giò

    ハム
  • Giòi

    うぢ, うじ - [蛆], có giòi trong thùng rác: ごみ箱の中に蛆がわいていた, bị giòi ăn: 蛆虫が涌いている, giòi ăn: 蛆虫が涌く,...
  • Giòn

    もろい - [脆い]
  • Giòn nóng

    ホットショート
  • Gió Bắc

    きたよりのかぜ - [北寄りの風] - [bẮc kỲ phong], きたかぜ - [北風] - [bẮc phong], gió bắc thổi mạnh chắc là lạnh lắm:...
  • Gió biển

    かいふう - [海風] - [hẢi phong], うみかぜ - [海風] - [hẢi phong], cơn gió biển dễ chịu: さわやかな海風, rùng mình trước...
  • Gió bão

    ぼうふうう - [暴風雨], ぼうふう - [暴風], たいふう - [台風], cơn bão to gió lớn đã quét mọi thứ khỏi bờ đê xuống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top