Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giường ngủ

Mục lục

n

ベッド
しんぐ - [寝具]
おねんね

Xem thêm các từ khác

  • Giường nhỏ

    こがたしんだい - [小型寝台]
  • Giường sắt

    てつせいしんだい - [鉄製寝台]
  • Giường tầng

    バース
  • Giường đẩy

    トラックル
  • Giạng háng

    あしをひろげる - [足を広げる]
  • Giạt vào

    うちあげる - [打ち上げる], các con sóng giạt vào bờ biển: 波が岸に打ち上げる
  • Giả bộ

    いつわる - [偽る], ...ふりをする - [...振りをする], きどる - [気取る] - [khÍ thỦ], giả bộ là người giàu có:...
  • Giả da

    アーチフィシャルレザー, イミテーションレザー, じんこうかわ - [人工革], category : 繊維産業
  • Giả danh

    しょうする - [称する]
  • Giả dụ như vậy

    とかていしても - [と仮定しても]
  • Giả dối

    いんちき, インチキ, phát minh đó mà vĩ đại, tuyệt vời á, những lời giả dối đó, tôi không thèm tin đâu: その発明がどんなに素晴らしいかという、この妙なインチキくさい説明を僕は信用しないよ,...
  • Giả mạo

    いんちき, がんぞう - [贋造] - [nhẠn tẠo], ぎさくする - [偽作する], ぎせい - [擬製] - [nghĨ chẾ], ぎぞうする - [偽造する],...
  • Giả nai

    とぼける - [惚ける], mày đừng có giả nai nữa. mày làm phải không?: 惚けたってだめだ。お前がやったんだろう
  • Giả sử rằng

    としても, とかていして - [と仮定して]
  • Giả thuyết

    そうてい - [想定], かせつ - [仮説], おくせつ - [臆説] - [Ức thuyẾt], かてい - [仮定], luyện tập với các loại tình huống...
  • Giả thuyết Kirchhoff

    きるひほっふのかてい - [キルヒホッフの仮定]
  • Giả thuyết của Bernoulli-Euler

    びーいーあーるえぬおーゆーえるえるいーゆーえるいーあーるのかてい - [Bernoulli-Eulerの仮定]
  • Giả thuyết egodic

    えるごーどかてい - [エルゴード仮定]
  • Giả thuyết không có giá trị

    きむかせつ - [帰無仮説]
  • Giả thuyết mặc định

    デフォルトときのかいしゃく - [デフォルト時の解釈]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top