Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giả da

Mục lục

Kỹ thuật

アーチフィシャルレザー
イミテーションレザー
じんこうかわ - [人工革]
Category: 繊維産業

Xem thêm các từ khác

  • Giả danh

    しょうする - [称する]
  • Giả dụ như vậy

    とかていしても - [と仮定しても]
  • Giả dối

    いんちき, インチキ, phát minh đó mà vĩ đại, tuyệt vời á, những lời giả dối đó, tôi không thèm tin đâu: その発明がどんなに素晴らしいかという、この妙なインチキくさい説明を僕は信用しないよ,...
  • Giả mạo

    いんちき, がんぞう - [贋造] - [nhẠn tẠo], ぎさくする - [偽作する], ぎせい - [擬製] - [nghĨ chẾ], ぎぞうする - [偽造する],...
  • Giả nai

    とぼける - [惚ける], mày đừng có giả nai nữa. mày làm phải không?: 惚けたってだめだ。お前がやったんだろう
  • Giả sử rằng

    としても, とかていして - [と仮定して]
  • Giả thuyết

    そうてい - [想定], かせつ - [仮説], おくせつ - [臆説] - [Ức thuyẾt], かてい - [仮定], luyện tập với các loại tình huống...
  • Giả thuyết Kirchhoff

    きるひほっふのかてい - [キルヒホッフの仮定]
  • Giả thuyết của Bernoulli-Euler

    びーいーあーるえぬおーゆーえるえるいーゆーえるいーあーるのかてい - [Bernoulli-Eulerの仮定]
  • Giả thuyết egodic

    えるごーどかてい - [エルゴード仮定]
  • Giả thuyết không có giá trị

    きむかせつ - [帰無仮説]
  • Giả thuyết mặc định

    デフォルトときのかいしゃく - [デフォルト時の解釈]
  • Giả thuyết về người Do thái và Nhật có chung nguồn gốc tổ tiên

    にちゆうどうそろん - [日猶同祖論] - [nhẬt do ĐỒng tỔ luẬn]
  • Giả thuyết đối lập

    たいりつかせつ - [対立仮説], category : マーケティング
  • Giả tạo

    がんぞう - [贋造] - [nhẠn tẠo], おためごかし - [お為ごかし], かいけんじょういちようである - [外見上一様である],...
  • Giả vờ

    ...ふりをする - [...振りをする], いつわる - [偽る], きどる - [気取る] - [khÍ thỦ], ふりする - [振りする],...
  • Giả vờ không biết

    とぼける - [惚ける], しらをきる - [しらを切る], giả vờ không biết việc có liên quan đến hối lộ.: 賄賂に関してしらをきる
  • Giả đò ngây thơ

    しらをきる - [しらを切る]
  • Giả định là

    とかていして - [と仮定して]
  • Giải

    しょう - [賞], とける - [解ける]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top