Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giải phóng bộ nhớ

Kỹ thuật

ブラースト

Xem thêm các từ khác

  • Giải phóng phụ nữ

    ウーマンリブ, những người đòi giải phóng cho phụ nữ: ウーマンリブの人, phong trào vì quyền bình đẳng nam nữ (giải...
  • Giải phóng quân

    かいほうぐん - [解放軍]
  • Giải phẫu

    しゅじゅつする - [手術する]
  • Giải phẫu học

    かいぼうがく - [解剖学], thuộc về khoa giải phẫu ngoại khoa: 外科解剖学の, hội nghị giải phẫu học quốc tế: 国際解剖学会議,...
  • Giải phẫu răng

    こうこうげか - [口腔外科] - [khẨu * ngoẠi khoa], hiệp hội các nhà giải phẫu răng (giải phẫu răng miệng) nhật bản: (社)日本口腔外科学会,...
  • Giải phẫu răng miệng

    こうこうげか - [口腔外科] - [khẨu * ngoẠi khoa], hiệp hội các nhà giải phẫu răng (giải phẫu răng miệng) nhật bản: (社)日本口腔外科学会,...
  • Giải phẫu thẩm mỹ

    びようせいけい - [美容整形] - [mỸ dung chỈnh hÌnh]
  • Giải phổ

    スペクトルバンド
  • Giải quang phổ

    スペクトルバンド
  • Giải quyết

    しょり - [処理], しょぶん - [処分する], かたづける - [片付ける], かいしょう - [解消する], かいけつ - [解決する],...
  • Giải quyết khiếu nại

    くじょうしょり - [苦情処理], くれーむかいけつ - [クレーム解決], くれーむのかいけつ - [クレームの解決]
  • Giải quyết nội bộ

    ないさい - [内済] - [nỘi tẾ]
  • Giải quyết tranh chấp

    ふんそうかいけつ - [紛争解決], category : 対外貿易
  • Giải quyết vấn đề

    もんだいをかいけつする - [問題を解決する]
  • Giải quyết vấn đề trực tuyến

    オンラインもんだいかいけつ - [オンライン問題解決]
  • Giải thoát

    げだつ - [解脱]
  • Giải thoát trách nhiệm

    ほうにん - [放任する]
  • Giải thuật

    アルゴリズム
  • Giải thuật mã hóa dữ liệu quốc tế

    アイディーイーエー, explanation : 秘密鍵暗号方式の一つ。1992年にスイス工科大学のjames l.massey氏とxuejia lai氏によって発表された。データを64ビットのブロックに区切って暗号化する。鍵の長さは128ビット。秘密鍵暗号の多くを効率良く解読してしまう線形解読法や差分解読法に対しても十分な強度を持つように設計されている。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top