Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giấy ảnh màu

n

からーかんこうかみ - [カラー観光紙]

Xem thêm các từ khác

  • Giấy ủy nhiệm

    いにんじょう - [委任状]
  • Giấy ủy quyền

    いにんじょう - [委任状], category : 対外貿易
  • Giấy ủy thác thuê tàu

    ようせんさしず - [用船指図]
  • Giầu nghèo

    ひんぷ - [貧富], phân biệt giàu nghèo: 貧富の差
  • Giầy cao su

    ゴムくつ - [ゴム靴]
  • Giầy dã ngoại

    ウォーキングシューズ
  • Giầy dã ngoại (gót thấp)

    ウォーキングシューズ, một đôi giày dã ngoại sẽ rất tiện lợi trong khi đi du lịch: 旅行の時にはウォーキングシューズが便利です,...
  • Giầy thể thao

    うんどうぐつ - [運動靴] - [vẬn ĐỘng ngoa], うんどうくつ - [運動靴], đi giầy thể thao: 運動靴を履く, giầy tennis: 庭球用運動靴
  • Giẫm bẹp

    ふみつける - [踏みつける], おしつける, スケルチ
  • Giận dữ

    カンカン, おこる - [怒る] - [nỘ], げきど - [激怒], はらをたてる - [腹を立てる], đừng giận dữ vì những điều vớ...
  • Giận dựng tóc gáy

    どはつてんをつく - [怒髪天を突く]
  • Giận giữ

    かおをしかめる - [顔をしかめる], lần đầu tiên nhìn thấy một người mang khuôn mặt giận dữ đến thế khi đang ngủ:...
  • Giận sôi lên

    かっとする, どはつてんをつく - [怒髪天を突く], thái độ của cô ta làm tôi giận sôi lên.: 彼女の態度で~した。
  • Giật (mình)

    ぐいっと, giật mình thức dậy (giật bắn mình thức dậy): ぐいっと飛び起きる, kéo giật ra: ぐいっと引く
  • Giật bắn mình

    ぐいっと, giật mình thức dậy (giật bắn mình thức dậy): ぐいっと飛び起きる, kéo giật ra: ぐいっと引く
  • Giật gân

    けいれん, スキャンダラス, vụ án giật gân: ~な事件
  • Giật lùi

    しりぞく - [退く], こうたいする - [後退する], うしろむき - [後ろ向き], tôi có thể đi từ từ nhưng không đi bộ giật...
  • Giật mình

    びっくりする, どきんとする, ぎょっとする, おどろく - [驚く], ぐいっと, ぐいと, どきり, どきんと, giật mình thức...
  • Giật mạnh

    もげる, もぎとる - [もぎ取る]
  • Giật phăng ra

    もげる, もぎとる - [もぎ取る], はぎとる - [はぎ取る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top