Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giật lùi

Mục lục

n

しりぞく - [退く]
こうたいする - [後退する]
うしろむき - [後ろ向き]
Tôi có thể đi từ từ nhưng không đi bộ giật lùi được: 私は確かにゆっくり歩くが後ろ向きには歩かない

Xem thêm các từ khác

  • Giật mình

    びっくりする, どきんとする, ぎょっとする, おどろく - [驚く], ぐいっと, ぐいと, どきり, どきんと, giật mình thức...
  • Giật mạnh

    もげる, もぎとる - [もぎ取る]
  • Giật phăng ra

    もげる, もぎとる - [もぎ取る], はぎとる - [はぎ取る]
  • Giật phắt

    ぴくぴくうごく - [ぴくぴく動く]
  • Giật điện

    かんでんする - [感電する], chết vì bị giật điện: 感電して死ぬ, cấp cứu người bị giật điện : 感電した人への応急処置,...
  • Giắc cắm

    カプラー, đường cong giắc cắm: カプラー曲線
  • Giắc cắm cái

    メスコネクタ
  • Giắc nối

    カプラー, カップリング, đường cong giắc nối: カプラー曲線
  • Giắc quang

    フォトカプラ
  • Giặt dở tay

    あらいものがおわらない - [洗い物が終わらない], đổ rác hộ em được không? em đang giặt dở tay: ゴミ出してくれる?まだ洗い物が終わらないから,...
  • Giặt giũ

    せんたくする - [洗濯する], クリーニング
  • Giặt giũ quần áo

    せんたく - [洗濯する]
  • Giặt khô ngay không cần là

    ウォッシュアンドウエア
  • Giặt là

    クリーニング, giặt ướt: ウェット・クリーニング, tôi đã đi đến hiệu giặt là để lấy quần áo về: クリーニング屋に服を取りに行った,...
  • Giặt sạch

    あらいたてる - [洗い立てる], áo mới giặt sạch: 洗い立てのブラウス
  • Giặt ủi

    クリーニング, giặt ướt: ウェット・クリーニング, tôi đã đi đến hiệu giặt ủi để lấy quần áo về: クリーニング屋に服を取りに行った,...
  • Giẻ

    ほろ(ぬのの) - [幌(布の)]
  • Giẻ lau

    ウエス, ワイパ
  • Giẻ lau bảng

    こくばんけし - [黒板消し]
  • Giẻ rách

    ぼろきれ - [ぼろ布], ぼろ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top