- Từ điển Việt - Nhật
Giấy chứng nhận hàng hải
exp
ふさかいいきつうかきょかしょ - [房海域通過許可書]
Xem thêm các từ khác
-
Giấy chứng nhận hư hại
そんがいしょうめいしょ - [損害証明書] -
Giấy chứng nhận hạng tàu
せんきゅうしょうめいしょ - [船級証明書] -
Giấy chứng nhận không phải nộp thuế
ぜいむきかんからののうぜいふようしょうしょ - [税務機関からの納税不要証書] -
Giấy chứng nhận khả năng đi biển
たんわたるしょうめいしょ - [堪航証明書] -
Giấy chứng nhận kiểm dịch
けんえきしょうめいしょ - [検疫証明書] -
Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật
しょくぶつけんえきしょうめいしょ - [植物検疫証明書] -
Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
じゅういけんえきしょうめいしょ - [獣医検疫証明書] -
Giấy chứng nhận kiểm nghiệm
けんていしょうめいしょ - [検定証明書] -
Giấy chứng nhận kiểm tra
けんさしょうめいしょ - [検査証明書] -
Giấy chứng nhận lãnh sự
りょうじしょうめいしょ - [領事証明書] -
Giấy chứng nhận lưu kho
よたくしょうめいしょくらにしょうけん - [預託証明書倉荷証券], そうこかかりかもつうけとりしょう - [倉庫係り貨物受取証],... -
Giấy chứng nhận những thứ được đựng trong bưu phẩm
ないようしょうめい - [内容証明] - [nỘi dung chỨng minh], bưu phẩm kèm theo giấy chứng nhận bên trong hàng gửi: 内容証明付き郵便,... -
Giấy chứng nhận phân tích
ぶんせきしょうめいしょ - [分析証明書] -
Giấy chứng nhận quốc tịch tàu
せんせきしょうめいしょ - [船籍証明書] -
Giấy chứng nhận sự đã nhận
りょうしゅうしょう - [領収証] -
Giấy chứng nhận số lượng
すうりょうしょうめいしょ - [数量証明書] -
Giấy chứng nhận thử nghiệm
しけんしょうめいしょ - [試験証明書] -
Giấy chứng nhận trọng lượng
じゅうりょうしょうめいしょりょうもくしょうめい - [重量証明書量目証明], じゅうりょうしょうしょ - [重量証書] -
Giấy chứng nhận trọng tải
とんすうしょうめいしょ - [トン数証明書] -
Giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu)
しはらいきょぜつつうち(てがた) - [支払い拒絶通知(手形)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.