Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giầy cao gót

n

ハイヒール

Xem thêm các từ khác

  • Giầy ống

    ブーツ
  • Giẫm

    ふみつける - [踏みつける], つぶす
  • Giậm chân

    あしぶみ - [足踏みする]
  • Giận

    おこる - [怒る], かんどう - [勘当], giận (con): 勘当する(子どもを)
  • Giật

    ひきよせる - [引き寄せる], ひき - [引き], こじあける - [こじ開ける], リコイル
  • Giậu

    いけがき - [生垣] - [sinh viÊn], được bao quanh bởi bờ giậu: 生垣で囲む
  • Giằng

    ステー
  • Giặc

    てき - [適]
  • Giặt

    せんたくする - [洗濯する], クリーニング, あらう - [洗う]
  • Giọng to

    おおごえ - [大声]
  • Giỏ

    バスケット, かばん - [鞄], かご - [籠], かご - [篭], giỏ đan bằng tay: 手製のかばん
  • Giỏi

    まめ - [忠実], すぐれる - [優れる], じょうずな - [上手な], じょうず - [上手] - [thƯỢng thỦ], きよう - [器用], えらい...
  • Giờ

    ...じ - [...時], アワー, じかん - [時間], じ - [時], cố gắng về nhà vào giờ cao điểm buổi tối: 夕方のラッシュ・アワーに帰宅しようと試みる,...
  • Giỡn

    ふざける, はしゃぎまわる - [はしゃぎ回る], じょうだんする - [冗談する]
  • Giữa

    ミドル, なかほど - [中程] - [trung trÌnh], なかば - [半ば], なか - [中] - [trung], ちゅうかん - [中間], さいちゅう - [最中]...
  • Giỗ

    めいにち - [命日]
  • Giống

    どうよう - [同様], どういつ - [同一], おなじ - [同じ], ジェンダー, せい - [性] - [tÍnh], せいてき - [性的], にる - [似る],...
  • Giống nòi

    しゅぞく - [種族]
  • Giới

    ぎょうかい - [業界], かい - [界], ぎょうかい - [業界], giới tin học (giới nghiên cứu hoặc sử dụng máy điện toán):...
  • にわとり - [鶏]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top