Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giọng nữ cao

n

ソプラノ

Xem thêm các từ khác

  • Giọng nữ trong

    メゾソプラノ
  • Giọng nữ trầm

    アルトかしゅ - [アルト歌手], アルト, bè antô giọng nam: 男声アルト歌手
  • Giọng teno

    テノール, テナー
  • Giọng thấp

    ていせい - [低声]
  • Giọng thực

    にくせい - [肉声] - [nhỤc Âm], nói bằng giọng thực với (ai đó): (人)に肉声を語らせる
  • Giọng trầm

    バス, ていおん - [低音], Ông ấy nổi tiếng với sức hút của giọng hát trầm.: 彼は低音の魅力で有名だ。
  • Giọng trần

    にくせい - [肉声] - [nhỤc Âm]
  • Giọt

    しずく - [滴], しずく - [雫], グロビュール, ドロップ, ビード, ビードロックバンド
  • Giọt hàn

    ようてき - [溶滴], category : 溶接, explanation : 電極先端から母材に移る溶融金属粒。
  • Giọt mưa

    てんてき - [点滴], うてき - [雨滴], あまつぶ - [雨粒] - [vŨ lẠp], mưa nhỏ giọt làm đá mòn (=nước chảy đá mòn-thành...
  • Giọt nước

    すいてき - [水滴]
  • Giọt nước mắt nóng hổi

    ねつるい - [熱涙] - [nhiỆt lỆ]
  • Giỏ cá

    つりかご - [釣り籠] - [ĐiẾu lung]
  • Giỏ hoa

    はなかご - [花篭]
  • Giỏ xách

    バッグ
  • Giỏ đựng cá

    びく - [魚篭]
  • Giỏi giang

    こうせつ - [巧拙]
  • Giờ Mùi

    ひつじ - [未]
  • Giờ Tý

    ねのとき - [子の時] - [tỬ thỜi], ねのこく - [子の刻] - [tỬ khẮc]
  • Giờ buổi tối

    ゆうこく - [夕刻]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top