Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giọt mưa

Mục lục

n

てんてき - [点滴]
Mưa nhỏ giọt làm đá mòn (=Nước chảy đá mòn-thành ngữ): 点滴石をもうがつ
Ở nhiều ngôi làng của Châu Phi vẫn còn phương pháp trị liệu nhỏ giọt.: アフリカの多くの村々では、点滴治療を受けることができない。
うてき - [雨滴]
Sự khúc xạ của tia sáng mặt trời qua những giọt mưa: 雨滴中での太陽光線の反射
bị mưa sói mòn: 雨滴浸食
Nhịp mưa rơi. : 落下する雨滴 の脈
あまつぶ - [雨粒] - [VŨ LẠP]
Bật ô lên đi. Vừa thấy có mấy giọt mưa đấy: 傘を差しなさい。今ちょうど雨粒を感じたから
tôi cảm thấy những giọt mưa đập vào mặt ran rát: 雨粒が顔にポツポツ当たるのを感じる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top