Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giờ giấc

n, exp

じかん - [時間]
タイム
giờ ăn trưa: ランチ ~
thẻ ghi giờ làm việc: ~ カード
máy ghi giờ làm việc: ~レコーダー

Xem thêm các từ khác

  • Giờ giấc phù hợp

    タイミング, giờ giấc hợp nhau, phù hợp: ~ がいい
  • Giờ gà gáy sáng

    けいめい - [鶏鳴], tiếng gà gáy: 鶏鳴音, hơi thở của gà: 鶏鳴様吸息
  • Giờ học

    こうぎ - [講義], じゅぎょう - [授業する], giờ học lịch sử: 歴史の講義, trốn học: 講義をサボる
  • Giờ học nhóm

    ホームルーム
  • Giờ làm việc

    きんむじかん - [勤務時間]
  • Giờ làm việc thực tế

    じつどうじかん - [実働時間]
  • Giờ này

    いまごろ - [今ごろ], tanabe giờ này có lẽ đã đến osaka.: 田辺君は今ごろもう大阪に着いているだろう。, bằng giờ...
  • Giờ phút

    とき - [時], じぶん - [時分], giờ phút trọng đại: 大事な時
  • Giờ vàng

    ゴールデンタイム, ゴールデンアワー
  • Giờ vàng (giờ cao điểm có số người xem TV nhiều nhất. Tính từ 7 giờ tối cho đến 12 giờ đêm)

    ゴールデンタイム, ゴールデンアワー, tỷ lệ người xem trung bình vào giờ vàng: ゴールデンタイムの平均視聴率, đưa...
  • Giờ đi ngủ

    ねるじかん - [寝る時間] - [tẨm thỜi gian], đi ngủ với cừu con thức dậy với chim vân tước.: 子羊が寝る時間に床につき、朝はヒバリとともに起きよ。,...
  • Giờ địa phương

    ちほうじ - [地方時]
  • Giời leo

    アルツェハイマー
  • Giỡn cợt

    ふざける, はしゃぎまわる - [はしゃぎ回る], じょうだんする - [冗談する]
  • Giục

    せまる - [迫る], せかす - [急かす], さいそく - [催促する], うながす - [促す], liên tục giục giã ai đó kết hôn: (人)に結婚するようしきりに促す
  • Giục giã

    せかす - [急かす], さいそく - [催促する], うながす - [促す], liên tục giục giã ai đó kết hôn: (人)に結婚するようしきりに促す
  • Giữ

    まもる - [守る], ほぞんする - [保存する], ほかんする - [保管する], ふせぐ - [防ぐ], とる - [取る], とらえる - [捕らえる],...
  • Giữ bên trái

    キープレフト
  • Giữ bóng

    キープ, người giữ bóng: ボールをキープする人
  • Giữ bằng dây

    ブライドル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top