Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gia đình nhà bên vợ (chồng)

n, exp

いんぞく - [姻族]
quan hệ thông gia (quan hệ với gia đình nhà bên vợ hoặc chồng): 姻族関係

Xem thêm các từ khác

  • Gia đình nhà chồng

    こんか - [婚家] - [hÔn gia]
  • Gia đình nhà mèo

    ねこか - [猫科] - [miÊu khoa]
  • Gia đình nhà thông gia

    いんぞく - [姻族]
  • Gia đình quyền thế

    ごうぞく - [豪族], ごうか - [豪家] - [hÀo gia], けんもん - [権門] - [quyỀn mÔn], nịnh bợ những gia đình có thế lực (gia...
  • Gia đình êm ấm

    あたたかいかてい - [温かい家庭], あたたかいかぞく - [暖かい家族], なごやかなかてい - [和やかな家庭] - [hÒa gia...
  • Giai cấp

    かいきゅう - [階級], カースト, nhiều người nhật nghĩ mình là giai cấp trung lưu.: 日本人の多くは自分たちを中流階級だと思っている。,...
  • Giai cấp công nhân

    ろうどうかいきゅう - [労働階級]
  • Giai cấp cần lao

    きんろうかいきゅう - [勤労階級] - [cẦn lao giai cẤp]
  • Giai cấp lao động

    きんろうかいきゅう - [勤労階級] - [cẦn lao giai cẤp]
  • Giai cấp nông dân

    のうぎょうかいきゅう - [農業階級]
  • Giai cấp thấp nhất

    かりゅう - [下流]
  • Giai cấp trung lưu

    ちゅうりゅうしゃかい - [中流社会] - [trung lƯu xà hỘi], ちゅうりゅう - [中流], ちゅうさんかいきゅう - [中産階級],...
  • Giai cấp tư bản

    しほんかいきゅう - [資本階級]
  • Giai cấp vô sản

    むさんかいきゅう - [無産階級]
  • Giai cấp đặc quyền

    とっけんかいきゅう - [特権階級] - [ĐẶc quyỀn giai cẤp], xuất thân từ giai cấp thượng lưu trong xã hội: 社会的特権階級出身である
  • Giai cấp độc quyền

    とっけんかいきゅう - [特権階級] - [ĐẶc quyỀn giai cẤp], xuất thân từ giai cấp thượng lưu trong xã hội: 社会的特権階級出身である
  • Giai nhân

    びじん - [美人], かじん - [佳人]
  • Giai thoại

    びだん - [美談], ちんだん - [珍談], おもしろいはなし - [面白い話], いつわ - [逸話], アネクドート, giai thoại liên...
  • Giai thừa

    かいじょう - [階乗]
  • Giai tầng

    かいそう - [階層]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top