Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giao hòa

exp

ゆうこうかんけい - [友好関係]
へいわなかんけい - [平和な関係]

Xem thêm các từ khác

  • Giao hưởng

    こうきょうきょく - [交響曲], khúc giao hưởng hợp xướng của bettoven: ベートーベンの合唱交響曲, nhạc trưởng đó...
  • Giao hạn gần

    きんちゃくもの - [近着物], 'related word': 日渡し
  • Giao hảo

    ゆうこうかんけいにする - [友好関係にする]
  • Giao hẹn

    やくそくする - [約束する], きょうていする - [協定する]
  • Giao hợp

    せいこうする - [性交する], こます, おめこする, おまんこする, こうこう - [交媾] - [giao cẤu], こうごう - [交合] -...
  • Giao hữu

    ゆうこうてき - [友好的]
  • Giao kèo

    ブンド, けいやく - [契約]
  • Giao kỳ hạn (sở giao dịch)

    さきわたし - [先渡し], category : 対外貿易
  • Giao luật định

    てきほうなうけわたし - [適法な受渡], category : 対外貿易
  • Giao làm nhiều lần

    ふんかつつみ - [分割積], ぶんかつづみ - [分割積み], category : 対外貿易
  • Giao lên boong

    かんぱんわたし - [甲板渡し]
  • Giao lên toa

    かしゃつみこみわたし - [貨車積込渡し]
  • Giao lên tàu

    かんぱんじょうひきわたし - [甲板上引渡]
  • Giao lưu

    こうりゅう - [交流], sự giao lưu của khoa học kỹ thuật: 科学技術の交流, giao lưu trẻ em và người lớn: 子どもとおとなの交流,...
  • Giao lưu kinh tế

    けいざいこうりゅう - [経済交流]
  • Giao lưu văn hóa

    ぶんかこうりゅう - [文化交流]
  • Giao lượng

    トラヒック
  • Giao lộ hình xuyến

    ロータリー
  • Giao một phần

    ぶぶんひきわたし - [部分引き渡し], いちぶわたし - [一部渡し], ぶぶんひきわたし - [部分引渡し], category : 対外貿易,...
  • Giao ngay

    そくたつ - [速達], じきわたし - [直渡し], そくたつ - [速達], category : 対外貿易, category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top