Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giao thức tự mồi-BOOTP

Tin học

ブートピー

Xem thêm các từ khác

  • Giao thức xác định địa chỉ

    アドレスかいけつプロトコル - [アドレス解決プロトコル]
  • Giao thức điều khiển liên kết

    リンクせいぎょプロトコル - [リンク制御プロトコル]
  • Giao thức đơn tuyến

    シングルリンクてじゅん - [シングルリンク手順]
  • Giao thức được hỗ trợ

    たいおうプロトコル - [対応プロトコル]
  • Giao thức được phân lớp

    かいそうプロトコル - [階層プロトコル]
  • Giao thức định tuyến

    ルーティングプロトコル
  • Giao thừa

    じょや - [除夜]
  • Giao thực tế

    じっさいひきわたし - [実際引き渡し], げんぶつうけわたし - [現物受渡し], げんぶつうけわたし - [現物受渡], じっさいひきわたし...
  • Giao tiếp

    しゃこう - [社交], せっする - [接する], つきあう - [付き合う], コミュニケーション, thích giao tiếp, ưa giao tiếp: 社交性,...
  • Giao tiếp chéo

    クロストーク
  • Giao tiếp giữa các cá nhân

    こじんかんつうしん - [個人間通信]
  • Giao tiếp một một

    いちたいいちのつうしん - [1対1の通信]
  • Giao tiền

    はらいこむ - [払い込む], ユアーズ, nộp tiền bảo hiểm về: (~について)保険料を払い込む, trả hết khoản tiền...
  • Giao tranh

    こうせん - [交戦], こうせん - [交戦する], giao tranh với ~ bằng vũ khí thông thường (không sử dụng vũ khí hạt nhân):...
  • Giao trên cầu cảng

    ふとうもちこみわたりじょうけん - [埠頭持込渡条件], explanation : インコタームズにおけるD類型の貿易取引条件のひとつで、売主が買主の指定した仕向地で引き渡す取引条件である。買主の指定が仕向地の埠頭の上屋または倉庫で、輸入通関手続きを済ませないで買主に引き渡す。2000年インコタームズでは輸入のための通関手続きは買主の義務に変更された。,...
  • Giao trên máy bay

    ひこうきわたし - [飛行機渡し]
  • Giao trên toa

    れーるわたし - [レール渡し], てつどうわたしじょうけん - [鉄道渡し条件]
  • Giao trên toa ( F.O.R)

    てつどうわたしじょうけん(F.O.R) - [鉄道渡し条件(F.O.R)], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top