Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giao tiền

Mục lục

v

はらいこむ - [払い込む]
Nộp tiền bảo hiểm về: (~について)保険料を払い込む
Trả hết khoản tiền vay: 借金を全額払い込む

Kinh tế

ユアーズ
Category: 取引
Explanation: 資金を出す意思表示

Xem thêm các từ khác

  • Giao tranh

    こうせん - [交戦], こうせん - [交戦する], giao tranh với ~ bằng vũ khí thông thường (không sử dụng vũ khí hạt nhân):...
  • Giao trên cầu cảng

    ふとうもちこみわたりじょうけん - [埠頭持込渡条件], explanation : インコタームズにおけるD類型の貿易取引条件のひとつで、売主が買主の指定した仕向地で引き渡す取引条件である。買主の指定が仕向地の埠頭の上屋または倉庫で、輸入通関手続きを済ませないで買主に引き渡す。2000年インコタームズでは輸入のための通関手続きは買主の義務に変更された。,...
  • Giao trên máy bay

    ひこうきわたし - [飛行機渡し]
  • Giao trên toa

    れーるわたし - [レール渡し], てつどうわたしじょうけん - [鉄道渡し条件]
  • Giao trên toa ( F.O.R)

    てつどうわたしじょうけん(F.O.R) - [鉄道渡し条件(F.O.R)], category : 対外貿易
  • Giao trên toa (ga đi)

    れーるわたし - [レール渡し], category : 対外貿易
  • Giao trên xe

    てつどうかしゃわたし - [鉄道貨車渡し]
  • Giao trội

    ちょうかひきわたし - [超過引渡し]
  • Giao tài sản

    ざいさんのひきわたし - [財産の引渡し], ざいさんのひきわたし - [財産の引渡], category : 対外貿易
  • Giao tình

    こうじょう - [交情] - [giao tÌnh], えん - [縁] - [duyÊn], tình bạn thân thiết (mối giao tình) với ~: ~との交情, hy vọng...
  • Giao tượng trưng

    すいていひきわたし - [推定引渡し], しょうちょうひきわたし - [象徴引渡し], しょうちょうひきわたし - [象徴引渡],...
  • Giao tại bến cảng

    ふとうわたし - [埠頭渡し], category : 対外貿易
  • Giao tại chỗ

    げんばわたし - [現場渡し]
  • Giao tại chỗ (điều kiện buôn bán)

    げんばわたし(ぼうえきじょうけん) - [現場渡し(貿易条件)]
  • Giao tại càng bốc

    ふなづみこうでひきわたし - [船積港で引渡し], category : 対外貿易
  • Giao tại cảng dỡ

    りくあげこうひきとり - [陸揚げ港引き取り], りくあげこうでひきわたし - [陸揚港で引渡し], category : 対外貿易
  • Giao tại cầu cảng

    ふとうわたし - [埠頭渡し], category : 対外貿易
  • Giao tại cầu nhô

    ふとうわたし - [埠頭渡し], category : 対外貿易
  • Giao tại ga chỉ định

    していえきひきわたし - [指定駅引渡し]
  • Giao tại hải quan

    つうかんわたし - [通関渡し], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top