- Từ điển Việt - Nhật
Hàn lượn sóng
Kỹ thuật
ウィービング
- Category: 溶接
- Explanation: 溶接棒を溶接方向と直角に動かして溶接すること。
Xem thêm các từ khác
-
Hàn lệch đường
ビートズレ -
Hàn nhiệt
マラリヤ, あくかんとねつ - [悪感と熱] -
Hàn nối
ぬいあわせようせつ - [縫い合せ溶接] -
Hàn phong
かんふう - [寒風] -
Hàn quốc
かんこく - [韓国] -
Hàn sĩ
まずしいがくしゃ - [貧しい学者], びんぼうながくしゃ - [貧乏な学者] -
Hàn the
ほうしゃ - [硼砂] -
Hàn thử biểu
かんだんけい - [寒暖計] -
Hàn uốn sóng
ウェーブソルダーリング -
Hàn vi
ひんこんなとき - [貧困な時] -
Hàn vòng
えんしゅうようせつ - [円周溶接], category : 溶接 -
Hàn vảy
ソルダ -
Hàn vẩy trong lò
ろないろうづけ - [炉内ろう(鑞)付け] -
Hàn xì
きんぞくようせつ - [金属溶接], ガスようせつ - [ガス溶接], category : 溶接, explanation : ガス炎の熱で行う溶接。 -
Hàn điểm
スポットウェルジング -
Hàn điểm hồ quang
アークスポットようせつ - [アークスポット溶接], category : 溶接 -
Hàn điện
エレクトリックウエルジング -
Hàn đắp
バーニングイン -
Hàn đới
かんたい - [寒帯] - [hÀn ĐỚi], rừng hàn đới: 寒帯での植林, khí hậu hàn đới: 寒帯気候, giải có khí hậu hàn đới... -
Hàng (chữ số)
けた - [桁]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.