Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hàng nhập

Mục lục

exp

ゆにゅうひん - [輸入品]

Kinh tế

ゆにゅうかもつ - [輸入貨物]
Category: 対外貿易
ゆにゅうひん - [輸入品]
Category: 対外貿易
Explanation: 外国から輸入した品物。

Xem thêm các từ khác

  • Hàng nhập cảng

    ゆにゅうひん - [輸入品]
  • Hàng nhập khẩu

    ゆにゅうひん - [輸入品], はくらいひん - [舶来品]
  • Hàng nhập miễn thuế có điều kiện

    じょうけんつきゆにゅうめんぜいひん - [条件付輸入免税品], じょうけんつきめんぜいゆにゅうひん - [条件付免税輸入品]
  • Hàng nhập đổi hàng

    ばーたーせいゆにゅう - [バーター製輸入], ばーたーせいゆにゅう - [バーター制輸入], category : 対外貿易
  • Hàng nhẹ

    けいりょうひん - [軽量品], けいりょうかもつ - [軽量貨物]
  • Hàng nông sản

    のうさんぶつ - [農産物]
  • Hàng năm

    れいねん - [例年], まいねん - [毎年], まいとし - [毎年], ねんねんさいさい - [年々歳々] - [niÊn tuẾ], ねんねんさいさい...
  • Hàng nặng

    じゅうりょうかもつ - [重量貨物], おもに - [重荷], じゅうりょうかもつ - [重量貨物], category : 対外貿易
  • Hàng nợ thuế

    ほぜいひん - [保税品], ほぜいかもつ - [保税貨物]
  • Hàng nổi

    みちゃくかもつ - [未着貨物], おきがかりかもつ - [沖がかり貨物]
  • Hàng nội hóa

    こくせいひん - [国製品]
  • Hàng phía sau

    こうれつ - [後列], ghế ngồi hàng phía sau: 後列の方の座席, ở giữa hàng phía sau: 後列中央に
  • Hàng phải nộp thuế

    かぜいひん - [課税品]
  • Hàng quá cảnh

    つうかひん - [通貨品], つうかかもつ - [通貨貨物], つうかかもつ - [通過貨物], つうかひん - [通過品], category : 対外貿易,...
  • Hàng quá cỡ

    きかくがいひん - [企画外品]
  • Hàng quá dài

    ちょうしゃくものかもつ - [長尺物貨物], ちょうしゃくもの - [長尺物]
  • Hàng quá dài quá nặng

    ちょうしゃくじゅうりょうかもつ - [長尺重量貨物], かちょうかじゅうかもつ - [過長過重貨物], ちょうしゃくじゅうりょうかもつ...
  • Hàng quý

    きちょうひん - [貴重品]
  • Hàng rau

    やおや - [八百屋], tôi đã mua rau tại cửa hàng rau.: 八百屋で買い物をした。, Được bày bán tại cửa hàng rau.: 八百屋の店先に並ぶ
  • Hàng rào

    ヘッジ, フェンス, かこい - [囲い], かきね - [垣根], かき - [垣], いたべい - [板塀], いけがき - [生け垣], レール, lập...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top