Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hàng trăm

n

なんびゃく - [何百]

Xem thêm các từ khác

  • Hàng trăm triệu năm

    すうおくねん - [数億年]
  • Hàng trưng bày

    てんじかもつ - [展示貨物], てんじひん - [展示品], category : 対外貿易
  • Hàng trần

    はだかかもつ - [裸貨物], category : 対外貿易
  • Hàng trọng lượng

    じゅうりょうかもつ - [重量貨物]
  • Hàng trở lại

    ふっこうかもつ - [復航貨物]
  • Hàng trở vào

    ふっこうかもつ - [復航貨物], category : 対外貿易
  • Hàng tuần

    まいしゅう - [毎週], しゅうかん - [週間], ウィークリー, hãy nhớ cuộc họp hàng tuần của chúng ta đã đổi thành ~ giờ...
  • Hàng tái chế

    こうせいひん - [更生品] - [canh sinh phẨm]
  • Hàng tái nhập

    さいゆにゅうひん - [再輸入品]
  • Hàng tái sinh

    こうせいひん - [更生品] - [canh sinh phẨm]
  • Hàng tái xuất

    さいゆしゅつひん - [再輸出品]
  • Hàng tơ lụa

    きぬもの - [絹物] - [quyÊn vẬt], mặc hàng tơ lụa: 絹物を着ている, hàng tơ lụa mỏng: 薄い絹物, người buôn bán hàng...
  • Hàng tươi sống

    せいせんかもつ - [生鮮貨物], せいせんしな - [生鮮品], せいせんしょくりょうひん - [生鮮食料品], せいせんひん...
  • Hàng tạp hoá

    ざっか - [雑貨] - [tẠp hÓa]
  • Hàng tấm (vải, tơ, lụa)

    ピース, グッズ
  • Hàng tấm (vải, tơ, lụa )

    ピース, category : 対外貿易
  • Hàng từ bỏ

    いふかもつ - [委付貨物], category : 対外貿易
  • Hàng tối

    まいばん - [毎晩]
  • Hàng tồn kho

    すとっくひん - [ストック品], ざいこひん - [在庫品], うれのこりざいひん - [売残在品], きぎょうのざいこしな - [企業の在庫品],...
  • Hàng vô chủ

    ひきとりにんなきかもつ - [引取り人なき貨物], にぬしふめいかもつ - [荷主不明貨物]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top