Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hành lang

Mục lục

n

ロビー
ろうか - [廊下]
Hành lang lắt léo tựa như mê cung trong cung điện: 宮殿にある迷路のように入り組んだ廊下
Ở các phòng trên tầng, đều có cửa thông với các hành lạng dài: 上の階の部屋にはすべて長い廊下に通じるドアがあった
かいろう - [回廊]
hành lang nhỏ: ささやきの回廊
hành lang chuyên dụng: 専用回廊
toàn hành lang được lát đá rất tao nhã: 岩がちな回廊地帯

Kỹ thuật

ギャラリー
パセージ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top