Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hành tây

n

たまねぎ - [玉ねぎ]
Mùi tỏi thì át được mùi hành tây: ガーリックのにおいは、玉ねぎのにおいを隠す
Hãy phi cho tới khi củ hành trở nên trong vắt: 玉ねぎは透き通るまで炒めてね
Bạn có thể cắt giúp tôi củ hành tây được không?: 玉ねぎみじん切りしてくれる?

Xem thêm các từ khác

  • Hành tỏi

    にらねぎ
  • Hành vi

    ふるまい, ひんこう - [品行] - [phẨm hÀnh], こうい - [行為], ぎょうせき - [行跡] - [hÀnh tÍch], こうどう - [行動], thầy...
  • Hành vi chiến tranh

    せんそうこうい - [戦争行為]
  • Hành vi chính đáng

    ひんこうほうせい - [品行方正] - [phẨm hÀnh phƯƠng chÍnh], con người có hành vi tốt: 品行方正な人
  • Hành vi gây sốc

    しょうどうこうい - [衝動行為]
  • Hành vi không chính đáng

    ひこう - [非行]
  • Hành vi không thể chê trách

    ひんこうほうせい - [品行方正] - [phẨm hÀnh phƯƠng chÍnh], con người có hành vi tốt: 品行方正な人
  • Hành vi không tốt

    ひこう - [非行]
  • Hành vi lao động không thỏa đáng

    ふとうろうどうこうい - [不当労働行為], explanation : 労働組合法では、会社が次の不当労働行為を行うことを禁じている。(1)労働組合の結成やその活動に対して解雇や不利な扱いをすること、(2)労働者の代表者との団体交渉を拒むこと、(3)労働組合の結成や運営に支配介入すること、(4)労働者が労働委員会に不当労働行為を申立てたことに対して、解雇や不利な扱いをすること。,...
  • Hành vi nhà nước

    こっかのこうい - [国家の行為], category : 対外貿易
  • Hành vi phạm pháp của thuyền viên

    かいいんひこう - [海員非行]
  • Hành vi phạm tội

    はんざいこうい - [犯罪行為] - [phẠm tỘi hÀnh vi], はんこう - [犯行]
  • Hành vi thu lợi

    えいりこうい - [営利行為], explanation : 営利を目的としてなされる行為。
  • Hành vi tàn ác

    きょうこう - [凶行], lúc này, chưa ai đưa ra bất kỳ lời giải thích nào đối với hành động điên rồ (hành vi tàn ác)...
  • Hành vi vi phạm

    いはんこうい - [違反行為]
  • Hành xử

    けっこうする - [決行する]
  • Hành động

    プロスィーディング, こうどう - [行動], こうい - [行為], アクティビティ, アクション, こうどう - [行動する], なす...
  • Hành động anh hùng

    にんきょう - [任侠] - [nhiỆm hiỆp]
  • Hành động báo thù

    ふくしゅう - [復讐], Ý chí phục thù.: 復讐心, sôi sục với ý định báo thù.: 復讐の念に燃える
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top