Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hào phóng

Mục lục

adj

ふとっぱら - [太っ腹]
Anh ta đã thể hiện sự hào phóng của mình bằng việc quyên góp 1 triệu yên cho quỹ hỗ trợ cộng đồng.: 彼は太っ腹なところを見せてぽんと 100 万円共同募金に寄付した.
おおまか - [大まか]
きまえ - [気前]
Người Mĩ bao giờ cũng hào phóng trong việc đóng góp từ thiện: アメリカ人は、チャリティーへの寄付にはいつでも気前が良い
Tôi cảm thấy phải đền đáp lại sự rộng lượng, hào phóng của anh ấy: 私は彼の気前のよさに対してお返しをしなければならないように感じた
Cô ấy là một người hào phóng lúc nào cũng tặng quà cho mọi người
ごうほう - [豪放]

Xem thêm các từ khác

  • Hào phú

    ふしゃ - [富者], かねもち - [金持ち]
  • Hào quang

    オーラ, vầng hào quang xung quanh mặt trăng: 月のオーラ, những người thành công luôn toát ra một vầng hào quang đầy tự...
  • Hàu

    かき
  • あける - [開ける], あく - [開く]
  • Há hốc miệng

    くちあんぐり - [口あんぐり] - [khẨu], há hốc miệng (há hốc mồm) vì ngạc nhiên: 驚いて口あんぐりである
  • Há hốc mồm

    くちあんぐり - [口あんぐり] - [khẨu], há hốc miệng (há hốc mồm) vì ngạc nhiên: 驚いて口あんぐりである
  • Há miệng

    くちをあける - [口を開ける]
  • Hách

    いげんをつくる - [威厳をつくる]
  • Hách dịch

    いげんをつくる - [威厳をつくる]
  • Hái (hoa)

    おる - [折る]
  • Hái chè

    ちゃつみ - [茶摘み], máy hái chè: 茶摘み採り機, ca khúc/giai điệu hát khi hái chè: 茶摘み歌
  • Hái về

    しゅうかく - [収穫する]
  • Hám lợi

    よくぶか - [欲深] - [dỤc thÂm], よくばり - [欲張り], どんよく - [貪欲], ださんてき - [打算的], di chúc của ông ấy không...
  • Hán hạ giá

    セール
  • Hán học

    かんがく - [漢学]
  • Hán ngữ

    かんご - [漢語], tiếng anh vốn xuất phát từ tiếng hán (hán ngữ): 漢語系の英語
  • Hán tự

    かんじ - [漢字]
  • Hán tộc

    かんみんぞく - [漢民族], かんじん - [漢人]
  • Hán văn

    かんぶん - [漢文]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top