Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hái chè

n

ちゃつみ - [茶摘み]
máy hái chè: 茶摘み採り機
ca khúc/giai điệu hát khi hái chè: 茶摘み歌

Xem thêm các từ khác

  • Hái về

    しゅうかく - [収穫する]
  • Hám lợi

    よくぶか - [欲深] - [dỤc thÂm], よくばり - [欲張り], どんよく - [貪欲], ださんてき - [打算的], di chúc của ông ấy không...
  • Hán hạ giá

    セール
  • Hán học

    かんがく - [漢学]
  • Hán ngữ

    かんご - [漢語], tiếng anh vốn xuất phát từ tiếng hán (hán ngữ): 漢語系の英語
  • Hán tự

    かんじ - [漢字]
  • Hán tộc

    かんみんぞく - [漢民族], かんじん - [漢人]
  • Hán văn

    かんぶん - [漢文]
  • Háo chiến

    こうせんてき - [好戦的]
  • Háo hức

    きぼうにもえる - [希望に燃える]
  • Háo sắc

    こうしょく - [好色]
  • Hát

    うたう - [謡う], うたう - [歌う], Đừng có hát bằng cái giọng the thé như vậy: そんな甲高い声で謡うないでください,...
  • Hát dân ca Ainu

    ユーカラ
  • Hát lại

    アンコール, yêu cầu hát lại (biểu diễn lại): アンコールを求める, thúc giục hát lại: アンコールを促す, tôi hét...
  • Hát nghe thử

    オーディション, buổi hát thử không hẹn trước: 予約無しのオーディション, nếu không biểu diễn trực tiếp được...
  • Hát song ca

    にじゅうしょう - [二重唱] - [nhỊ trỌng xƯỚng]
  • Hát theo trí nhớ

    そらでうたう - [そらで歌う]
  • Hát đồng thanh

    がっしょう - [合唱する], đồng thanh hát to: 大声で合唱する
  • Háu ăn

    くいいじ - [食い意地] - [thỰc Ý ĐỊa], きょうれつなしょくよく - [強烈な食欲]
  • Hâm canh

    スープをあたためる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top