Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hãm hiếp

adv

ぼうこうする - [暴行する]

Xem thêm các từ khác

  • Hãm hại

    ぼうこうする - [暴行する]
  • Hãm kẹt

    ジャム
  • Hãm lại

    ブレーキをかける, ダンプ, デセラレート, ロックアップ
  • Hãm mình

    じせいする - [自制する]
  • Hãm tài

    ふこうをもたらす - [不幸をもたらす]
  • Hãm xe

    じどうしゃをせいどうする - [自動車を制動する]
  • Hãm động cơ

    エンジンブレーキ
  • Hãng (ở trung quốc)

    こうし - [公司] - [cÔng tƯ], hãng đầu tư ủy thác quốc tế: 国際信託投資公司, hãng tập đoàn công nghiệp hạt nhân nước...
  • Hãng AMD

    エーエムーディー
  • Hãng AOL

    エーオーエル
  • Hãng AT& T

    エーティーアンドティー
  • Hãng Airbus

    エアバス, hãng airbus military: エアバス・ミリタリ社, hãng airbus industry: エアバス・インダストリー
  • Hãng Borland

    ボーランド
  • Hãng COMPAQ

    コンパック
  • Hãng Canon

    キヤノン, công ty cổ phần canon aptex: キヤノンアプテックス株式会社, công ty cổ phần điện tử canon: キヤノン電子株式会社,...
  • Hãng Cisco Systems

    シスコシステムズ
  • Hãng Cyrix

    サイリックス
  • Hãng DEC

    デック
  • Hãng DIX

    ディーアイエックス
  • Hãng Epson

    エプソン, máy in hãng epson: エプソン(社製)のプリンター
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top