Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hãnh diện

adj

いきようよう - [意気揚揚]
hãnh diện về việc gì: ~することに意気揚々とする
じまんする - [自慢する]

Xem thêm các từ khác

  • Hão huyền

    むだな - [無駄な], むえきな - [無益な]
  • Hãy cho tôi

    ちょうだい - [頂戴], nếu không cần nó thì cho tôi.: いらなければそれを私に頂戴。
  • Hãy làm đúng với suy nghĩ ở lứa tuổi của mình!

    いいとしをして - [いい年をして] - [niÊn], Đừng làm những việc như thế ở vào cái tuổi đấy: いい年をして、そんなことやってちゃまずいでしょう,...
  • Hãy ăn

    たべなさい - [食べなさい], たべてください - [食べてください]
  • Hãy đi

    いってください - [行ってください], いきなさい - [行きなさい]
  • ほどう - [歩道], ベランダ, パティオ, なつ - [夏], かき - [夏季], かき - [夏期], chi tiền thưởng cho người lao động vào...
  • Hè nhà

    ベランダ
  • Hè phố

    ほどう - [舗道], Đứng giữa vỉa hè.: 舗道の真ん中に立つ, Đừng đi bộ trên đường vỉa hè ướt nhé!: ぬれた舗道を歩かないでください
  • Hè đường

    ペーブメント
  • Hèn chi

    なるほど
  • Hèn gì

    なるほど
  • Hèn hạ

    かとう - [下等], ひれつ - [卑劣], kẻ hèn hạ: (人が)下等な, cư xử một cách hèn hạ: 下等な振る舞いをする
  • Hèn kém

    かとう - [下等], kẻ hèn kém: (人が)下等な, cư xử một cách hèn kém: 下等な振る舞いをする
  • Hèn mạt

    けがらわしい, かとう - [下等], kẻ hèn mạt: (人が)下等な, cư xử một cách hèn mạt: 下等な振る舞いをする
  • Hèn mọn

    そまつ - [粗末]
  • Hèn nhát

    ひきょう - [卑怯]
  • Hèn yếu

    よわい - [弱い], げんきのない - [元気のない]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top