Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Héo tàn

Mục lục

v

ちる - [散る]
しぼむ - [萎む]
かれる - [枯れる]
Cánh đồng lúa khô héo: 畑が枯れる
Cây cối sẽ khô héo và chết đi nếu không được tưới nước.: 植物は水なしでは枯れるて枯れてしまうだろう

Xem thêm các từ khác

  • Héo úa

    かれる - [枯れる], cánh đồng lúa khô héo: 畑が枯れる, cây cối sẽ khô héo và chết đi nếu không được tưới nước.:...
  • Hét

    わめく, さけぶ - [叫ぶ], エール, la hét trong trận đấu thể thao của trường: 大学のエールを叫ぶ
  • Hét lên

    どなる - [怒鳴る], さけぶ - [叫ぶ], không cần phải hét lên tôi cũng nghe thấy anh nói: 怒鳴らなくたって聞こえるよ
  • Hê-rô-in

    ヒロイン
  • Hê rô in

    ヘロイン
  • Hình

    かた - [型], けいじょう - [形状], ずひょう - [図表], ピクチャ, hình dạng que: スティック型
  • Hình bán nguyệt

    はんえんけい - [半円形] - [bÁn viÊn hÌnh], はんしゅう - [半周], みかづきがた - [三日月型]
  • Hình bình hành

    へいこうしへんけい - [平行四辺形]
  • Hình bóng

    ようす - [様子], すがた - [姿], シルエット, かげぼうし - [影法師], えいぞう - [影像], bạn có thể nhìn thấy (hình)...
  • Hình bầu dục

    だえん - [楕円]
  • Hình bộ

    ほうむぶ - [法務部]
  • Hình chiếu

    とうえいず - [投影図] - [ĐẦu Ảnh ĐỒ], シルエット, えいぞう - [影像], phương pháp chiếu đẳng tích elip: 楕円等積投影図法,...
  • Hình chiếu cùng kích thước

    アイソメトリックず - [アイソメトリック図], explanation : 立体を斜めから見た図
  • Hình chiếu cạnh

    エンドビュー
  • Hình chép lại

    すりあわせ - [すり合せ]
  • Hình chóp

    ピラミッド
  • Hình chóp tam giác

    ピラミッド
  • Hình chữ I

    I- シェープ
  • Hình chữ S

    スワンネック
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top