Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hình xăm

n

いれずみ - [入れ墨]
Mất bao lâu để xăm hình xăm đó?: その入れ墨、どのくらい時間かかった?
Xăm hình có thể hại đến sức khoẻ: 入れ墨をすることで健康を損ねる可能性がある
Rất nhiều người xăm mình ở nước đó : その国では多くの人が入れ墨をしている

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top